Mới nhất

Yàng Chi, Yàng Che – Jacques Dournes

Yàng chi Yàng che là cụm từ trong phương ngữ Sre dùng để chỉ các Thần linh của Tự nhiên.

  • Chi là thực vật thân gỗ; che là thực vật dây leo; chiche chỉ chung cho các loại cây cỏ.

  • Hiểu rộng ra, Yàng chi, Yàng che bao gồm mọi Thần linh mà người Thượng thờ phụng — người Chăm thì nói rằng người Thượng theo “đạo Yàng chi Yàng che” (trái ngược với tôn giáo của họ, người Chăm, là đạo Ycranry Iran – tức là thờ Thần Trời).

Những Thần linh của Tự nhiên này là gì, và mối liên hệ của họ với giới thực vật ra sao?

Chúng ta sẽ tìm hiểu điều đó bằng cách quan sát các hiện tượng khách quan, sau đó diễn giải theo cách mà các bậc trưởng lão Sre truyền lại.

I. Các hiện tượng

1. Ngôn ngữ

  • Sau Ndu (tức “Thần Tối Cao duy nhất”), Thần Núi (Yàng bơnơm) được người Sre coi là lớn nhất; nhưng cũng là vị thần đáng sợ đối với con người, vì họ hình dung thần dưới dạng hổ, rắn hoặc rồng.

  • Thần Nước (Yàng dà) thì mang tính ác, thường làm hại con người, khiến họ bệnh tật.

  • Ngược lại, các Thần Cây cối (Yàng chi, Yàng che) lại là những vị thần ban phước, mang lại tất cả cho người Thượng:

    • Lúa cho bữa ăn,

    • Bông vải để may mặc,

    • Vật liệu để dựng nhà cửa.
      Trong ngôn ngữ hàng ngày, “Thần Cây Cối” đồng nghĩa với các thế lực tâm linh thiện lành, đáng được biết ơn.

Người Sre dùng cùng một bộ từ vựng cho cây cối và con người:

  • me = gốc cây, mẹ

  • kon = chồi nhánh, con cái

  • ban = kết trái, mang thai

  • deh = sinh quả, sinh con
    …v.v.
    Sự song hành giữa hai nghĩa này (khi từ được áp cho cây cối hoặc con người) trở nên đặc biệt rõ nét trong các lời cầu nguyện dịp lễ Lirbong – Lễ Mùa Xuân làm mới và cầu mong sinh sôi nảy nở.

Nhiều địa danh trong vùng cũng mang tên các loại cây, vì thần hộ mệnh của nơi ấy chính là linh hồn của loại cây được gọi tên.

2. Truyền thuyết và Niềm tin

Ở đây, chúng ta cần nhắc đến gần như tất cả các truyền thuyết và sử thi truyền thống, nơi thực vật đóng vai trò rất lớn — với hàng trăm câu thơ nhắc đến các loài cây, cùng những ám chỉ về vị trí đặc biệt của chúng trong thế giới Sre.

Những văn bản dân gian ấy chính là sự biểu hiện của các thần thoại cổ xưa, đã hình thành nên các niềm tin mà chúng ta sẽ trình bày, đồng thời là nền tảng của các nghi lễ thờ cúng mà chúng ta sẽ liệt kê.

  • Nguồn gốc vạn vật theo người Sre kể lại hoạt động của Boung — vị Thần sáng tạo các loài cây và cũng là người bảo hộ hiện nay của chúng; đồng thời Boung cũng là chủ của các Yàng tương ứng với từng loài thực vật.

  • Khi xảy ra trận Hồng thủy làm ngập cả thế gian, các Thần đã chạy trốn lên những cây cổ thụ hoặc các khối đá lớn, và những nơi này từ đó trở thành chỗ trú ngụ quen thuộc (dù không phải lúc nào cũng hiện diện liên tục).

    • Ví dụ, truyền thuyết Prìt pha kể về một nữ thần ngự trong một cây chuối, nơi bà tiếp đón khách — những người này sau khi được rẩy nước thiêng lên mắt, có thể “nhìn thấy” cung điện của bà trong thân cây.

  • Ngày xưa, thực vật có thể cảm nhận và nói chuyện, không phải vì chúng có sự sống như động vật, mà nhờ sự hiện diện của các Yàng trong chúng.

    • Một câu chuyện kể rằng: một người nghèo, đang đói khổ, tức giận bỏ nhà đi. Trên đường, ông dùng gậy đập bừa vào các bụi cây xung quanh. Bỗng ông nghe tiếng Yàng chi nói:
      “Tại sao ngươi đánh ta? Hãy dâng cho ta một con gà làm lễ vật, ta sẽ thay ngươi cầu xin Ndu ban cho ngươi cái ăn hằng ngày.”
      Từ đó về sau, người Thượng bắt đầu hiến tế cho các Thần tự nhiên.
      Chính thực vật đã dạy con người cách thức hiến tế.

  • Bài hát Lang, trong số nhiều bài, cũng miêu tả cây cối than thở vì bị con người đốn chặt.

  • Có những cây sinh ra các Yàng:

    • Các Yàng anh em DongRong sinh ra từ cây tru (Altingia).

    • Nhiều Yàng khác sinh ra từ cây jri (Ficus).

    • Linh hồn của con người cũng có thể cư trú trong thực vật, đặc biệt là trái cây ăn được như dưa leo, đu đủ…

    • Khi con người ăn các loại quả này, chúng có thể truyền sức sinh sản, dẫn đến sự ra đời của những đứa trẻ (như với cam, xoài…).

  • Ở nơi chôn cất người chết, cây cối mọc lên, và những cây ấy mang linh hồn của người đã khuất.

  • Hầu hết các Yàng, cũng như con người thuở sơ khai, đều lưỡng tính — điều này cũng liên hệ với thực tế rằng phần lớn các loại cây quen thuộc với người Thượng đều có cả hoa đực và hoa cái trên cùng một cây (monoïque).

  • Theo thần thoại, thực vật còn là vật liệu tạo nên thân thể con người:

    • Gỗ cây đa (banian) sinh ra bộ xương;

    • Nhựa cây trở thành máu;

    • Các đốt tre gợi ý về khớp xương (ban đầu cứng, sau được “cải thiện” để cử động linh hoạt).
      Thần thoại này, được trình bày rõ ràng trong lễ hội Lirbong, cho thấy mối liên kết sâu xa, hiển nhiên đối với người Thượng, giữa vương quốc thực vật, loài người, và các Thần Yàng.

II. Một số phong tục tôn giáo liên quan đến thực vật

A. Cấm kỵ với một số cây

  • Một số loài cây bị cấm chặt vì được coi là thiêng liêng, như:

    • jribang (đa Ficus, gọi là “đa cấm”).

    • Lò cà long (Gmelina hystrix, “gai của quỷ”).

    • Kormui (chưa rõ tên Latinh).

    • Sondai rac (Glochidion, “môi chim sẻ”).

  • Ngoài ra còn có những bãi cây nhỏ giữa đồng ruộng được giữ lại làm chỗ trú cho các Yàng (thần linh thực vật). Chặt phá các nơi này sẽ bị Yàng phạt.

B. Vai trò tôn giáo của thực vật

  • Thực vật được dùng để xác định mùa vụ, bảo vệ con người, gia súc, mùa màng, làm vật hy sinh, và làm phương tiện ma thuật.

  • Thực vật kết nối giữa người – thần linh:

    • Ví dụ: Một nhành pơđang (Melastoma villosum) nếu được cắt vì mục đích tôn giáo sẽ trở thành dấu hiệu linh thiêng.

C. Con người dâng tặng thực vật cho các Yàng

  • Họ dùng cây trồng hoặc cây dại:

    • Cắm bó hoa vào cột lễ.

    • Dùng chổi cỏ để vảy nước thánh,…

D. Về thực vật có độc

  • Cây độc không tự nhiên mà nguy hiểm – chỉ phát huy độc tính khi đã hiến tế cho thần Yàng của cây.

  • Ví dụ:

    • Bônge (Gelsemium elegans) chỉ trở thành chất độc chết người sau khi đã hiến gà, cơm và rượu cho thần Yàng cây.

    • Jơrlo (Smilax china) tuy độc, nhưng nếu chế biến đúng cách và cúng lễ, sẽ trở thành thuốc chữa bệnh.

=> Tóm lại, trong thế giới của người Sre (Montagnards), cây cối có linh hồn và thần chủ, và sức mạnh của chúng (cả cù chữa và hủy diệt) đều phụ thuộc vào sự tương tác đúng đắn với các Yàng.

III. Các nghi lễ phụng vụ – Vai trò của thực vật

Thực vật được dùng như vật liệu phụ trợ trong các nghi lễ tế tự, xuyên suốt toàn bộ chu kỳ nông nghiệp — nghĩa là hiện diện trong hầu hết các lễ hội của người miền núi. Chúng tôi xin đưa ra hai ví dụ tiêu biểu, cho thấy công năng đặc biệt của một số loại cây cối trong mối liên hệ với các Thần linh thiêng liêng chi phối thế giới của người Sre, nơi mà các giới khoáng vật, thực vật và động vật không tách biệt nhau.

Ví dụ 1: Lễ hội “Rửa chân trâu bò”

  • Người ta chuẩn bị một hỗn hợp nước cho vật nuôi uống. Một trong các loại cây dùng làm thành phần hỗn hợp này là cây mhi (sồi, Quercus), có tán lá dày. Theo nguyên lý mô phỏng, loại cây này sẽ “truyền” cho trâu bò một bộ lông dày và khoimạnh.

  • Tuy nhiên, cần lù ý rằng nếu chỉ dùng riêng lẻ cây mhi, nó sẽ hoàn toàn vô hiệu; chính sự pha trộn cây này với nước tẩy uế và bia tế lễ dâng các Yàng (Thần linh bảo hộ trâu bò) mới khiến cây phát huy công hiệu vào thời điểm đó. Điều này biểu lộ mối tương liên giữa các giới dưới quyền điều phối của các Thần linh.
    (Xem thêm “Ghi chú về các ứng dụng thực vật trong văn hóa Sre” gửi cho các ông Condominas và Haudricourt.)

Ví dụ 2: Lễ Lirbong — Lễ hội Đổi Mới, đón mừng Năm Mới

  • Người ta trộn đất tổ mối, nước, cùng với vài loại cây như kong-ran (cây Sida) và jri (cây đa, Ficus) để tưởng nhớ sự hình thành đầu tiên của thân thể con người.

  • Hỗn hợp này được thoa lên các kho lúa, cửa nhà kho, cửa nhà ở; người tham dự cũng xoa hỗn hợp ấy lên bụng mình.

  • Nghi thức này gắn với một lễ hiến tế dâng lên các Yàng của mùa màng và toàn bộ các Yàng Tự nhiên khác, kèm theo lời cầu nguyện dài theo thể litanie (tụng niệm tuần hoàn).

  • Hành động phụng vụ ấy thể hiện sự hiệp thông giữa con người và các Thần linh của Tự nhiên, thông qua trung gian là thực vật, những dấu chỉ và hình ảnh hù hình của các Thần và quyền năng của họ.

Tất cả các nghi thức nông nghiệp, đặc biệt trong ruộng lúa, nhằm tôn kính Thần linh của lúa (Esprit du paddy), đều sử dụng thực vật như biểu tượng thiêng liêng trong ý nghĩa này.

IV. Phụ lục – Các lời cầu nguyện phụng vụ

Lời kinh nguyện, vốn luôn kèm theo mỗi lễ tế, chứa đựng nhiều từ ngữ liên quan đến giới thực vật, và đôi khi, trong cách diễn đạt, có vẻ như hòa lẫn giữa tên gọi thực vật và chính Thần linh (Yàng) được cầu xin thông qua thực vật ấy.

Ví dụ, trong lời nguyện của lễ “Rửa chân”:

“Thần linh của đồi cao,

Thần linh của đầm lầy,

Bóng cây xoài thiêng,

Tôi gọi Ngài,

Tôi mời Ngài đến… (Thần linh của) Bôsi, con van xin Ngài,

Đa thiêng ở ao hồ, con van xin Ngài,

Jôrkò (Dysoxylon) và những cây thông dày đặc…

Xin cùng tham dự lễ hội…”

Hay trong lời nguyện của lễ “Đổi Mới”:

“Thần linh núi Gungreh,

Thần linh núi Gungrang, xin canh giữ cho con,

Cây Cba (Pasania) của đồng lúa, xin che chở con,

Những lũy tre Lusok, xin che chở con,

Cây Klòng (Dipterocarpus) trên núi Boya, xin che chở con,

Thần linh Bobup, xin che chở con…”

Như vậy, tôn giáo của người miền núi — nhìn từ bên ngoài — có thể được xem như một tôn giáo của các Thần linh Tự nhiên, đặc biệt là các Thần linh của giới thực vật. Những loài thực vật ấy là thiết yếu cho cuộc sống người Montagnard, từ y phục, nhà cửa, cho đến phần lớn nguồn lương thực của họ.

Nhưng liệu tôn giáo ấy chỉ đơn thuần là như vậy? Và, trong trường hợp này, nên hiểu từ “vật linh giáo” (animisme) theo nghĩa nào?

V. Diễn giải truyền thống

Thực vật là những dấu hiệu, những biểu hiện, những “bí tích” của các Thần Linh (Esprits); chúng có thể là nơi cư ngụ của các Thần Linh:

  • Vị Yàng ngự trong cây cối, thậm chí còn theo cả cành cây bị chặt — một cành pôdang (Melastoma) bị chặt và cầm trong tay là dấu hiệu của sự bảo vệ chống lại các (các thần ác); vị Yàng đồng hành với người mang cành pôdang này với mục đích bảo vệ.

  • Trong trường hợp cây pôdang, cây vừa là dấu hiệu (của sự bảo vệ của Yàng) vừa thực hiện điều nó biểu thị; nó là một dấu hiệu hiệu quả, nhưng không vì thế mà được coi là thiêng liêng: người ta có thể ném bỏ cành cây ấy, có thể đốt toàn bộ cây pôdang khi khai hoang.

  • Cây chỉ trở nên thiêng liêng khi nó là nơi cư trú của Thần Linh hoặc khi bị wer (cấm kỵ, điều cấm do tập tục hay thầy cúng tuyên bố); bản thân cây không bao giờ thiêng liêng, mà chỉ vì có Yàng ngự trong nó hoặc do sự cấm kỵ liên quan. Thực vật chỉ đóng vai trò như một vật mang vô thức.

Mọi thực vật đều phụ thuộc vào Yàng Boung, đấng sáng tạo các loài cây cối; mọi cây đều do một Yàng cai quản, nhưng không vì thế mà tự động trở thành dấu hiệu tâm linh.

  • Trừ một vài ngoại lệ, bản chất hay kích thước khác thường không làm cho một cây trở thành dấu hiệu; chính toàn bộ bối cảnh tôn giáo (hành vi phụng vụ, lòng sùng kính riêng, chỉ dẫn của thầy cúng,…) trong đó nó được đặt mới làm cho nó trở thành dấu hiệu, và điều đó cũng chỉ là ngẫu nhiên và tạm thời.

  • Thực vật, ít nhiều trực tiếp, cần được gắn với một hành vi hy tế để trở thành dấu hiệu tâm linh, dấu hiệu và trung gian cho sự bảo vệ của các Yàng.

  • Qua việc dâng hiến hy lễ, con người thiết lập được liên hệ với các Thần Linh của mùa màng – và rộng hơn là với toàn bộ tự nhiên; cũng chính lúc đó, con người mới có thể, ở mức độ nào đó, tác động đến các Thần Linh để đạt được kết quả mong muốn.

Thực vật cũng có thể là dấu hiệu hoặc hình dạng (rùp) của linh hồn con người (soàn), như đối với các Quyền Năng tâm linh (Yàng).

  • Trong những trường hợp này, linh hồn cư trú trong cây (thường là trong quả), như Yàng ngự trong một cây lớn; cây chỉ là rùp – hình thể hù hình đối với một số người – là vật mang chất liệu đơn thuần, giống như thân xác con người chỉ là hình dạng tạm thời của linh hồn soàn.

  • Trong nhiều truyền thuyết, người ta nghe kể về những cây mọc lên ở nơi chôn cất người chết, quả của những cây này chứa linh hồn người đó: từ ngôi mộ, linh hồn chuyển vào cây; Aoanzî – linh hồn – vẫn giữ nguyên bản thể, chỉ thay đổi hình dạng rùp.

  • Điều này lại chứng minh rằng tòm chi (thân cây) và sa’ bonus (thân xác người) được xem như hai hình thể cụ thể của cùng một thực thể tâm linh.

  • Tương tự, cũng có chuyện linh hồn trú ngụ trong đá, như ở tảng đá Pu Dam được người Chăm ở Malam tôn kính, họ xem đó là biểu hiện cuối cùng hù hình của một vị thủ lĩnh xưa kia — cần lù ý rằng trong truyền thuyết Sre về hành trình của linh hồn sau khi thân xác sa’ bị hủy diệt, trước khi linh hồn nhập vào quả jorkò (Dysoxylon), linh hồn trải qua giai đoạn tồn tại trong hình thể đá.

  • Trong trường hợp đặc biệt của cây jorkò, người dân miền núi (Montagnard) sẽ không nói rằng cây này có linh hồn riêng hay là một sinh vật sống, mà chỉ thừa nhận rằng nó có thể là hình dạng rùp của linh hồn một người đã khuất.

VI. Suy luận

Tất cả những gì chúng ta thấy đều là rùp – tức là vật mang hình thể hù hình, vật chất, tạm thời, và là biểu hiện của một thực tại chỉ có thể là tâm linh.

  • Theo cách nói của Kitô giáo, người ta sẽ nói rằng mỗi loài cây là hình ảnh của một tư tưởng của Thiên Chúa; còn người Montagnard thì nói rằng cây ấy là dấu hiệu của một Yàng, các Yàng chỉ là những phản chiếu của Thần Linh Tối Cao Ndu.

  • Điều này không phải là đa thần giáo. Có thể gọi đó là chủ nghĩa duy linh (animisme) không?

  • Cần lù ý rằng sự tương đồng giữa lịch phụng vụ và lịch nông nghiệp gợi liên tưởng giữa chu kỳ Sre và chu kỳ Israel – dân tộc tiêu biểu cho niềm tin vào một Thiên Chúa duy nhất.

Người Montagnard không “làm cho tự nhiên sống động”, mà họ nhận ra rằng tự nhiên đã vốn sống động.

  • Khi làm như vậy, họ chỉ đơn giản ý thức rằng cái mà chúng ta thấy không phải là vật chất chết, mà là sự biểu hiện (dấu hiệu, hình ảnh, biểu tượng, vật mang) của một tư tưởng, một ý niệm, một sức mạnh tinh thần — vũ trụ của người Montagnard không chỉ là tập hợp những vật thể thô sơ do giác quan cảm nhận.

  • Người Montagnard sống gần gũi với thiên nhiên và dựa vào canh tác để sinh sống. Họ là những cư dân nông thôn trong công việc và đời sống.

  • Tôn giáo nguyên thủy, mà họ còn gìn giữ chung với các “bộ lạc nguyên thủy” khác trên thế giới, đã nhận lấy một hình thái đặc biệt: tập trung vào các Thần Linh của Tự Nhiên và chu kỳ nông nghiệp: Yàng chi, Yàng che (các Thần Linh của cây cối) một bên, và Yàng koi(Thần Linh của lúa) bên kia.

  • Đây là nguồn gốc của cái mà ta có thể gọi là “chủ nghĩa duy linh” của người Montagnard: tôn giáo của Các Lực Lượng Tâm Linh của thực vật hoang dại và cây trồng; đồng thời cũng là nguồn gốc của vai trò trung tâm của các lễ hội nông nghiệp trong nghi thức tôn giáo.
    (Khác với chủ nghĩa duy linh Việt Nam, tôn giáo Montagnard dành vị trí lớn hơn cho việc thờ cúng các Thần Linh của mùa màng so với các Thần Linh của rừng hay của những cây cổ thụ đơn lẻ.)

Yàng chi, Yàng cheYàng koilà những hình chiếu riêng biệt của người Montagnard về Thần Linh Tối Cao Ndu trong bối cảnh cuộc sống miền núi.

Theo định nghĩa, tôn giáo nối kết thế giới con người với thế giới Các Quyền Năng tâm linh mà họ phụng thờ.

  • Nghi lễ của người Sre thể hiện mối liên hệ giữa các giới (nhân loại, thực vật, v.v.) và giữa các giới ấy với Các Thần Linh.

  • Từ meeù (Đất Mẹ) mà con người và thực vật đã ra đời; lễ hội hàng năm về Sự Tái Sinh và Sinh Sản diễn tả sự cộng nguồn gốc này.

  • Sự thống nhất giữa các chu kỳ và các lĩnh vực của đời sống phát xuất từ Trật tự phổ quát được thiết lập bởi Các Quyền Năng tâm linh.

  • Giữa các giới không chỉ có sự cộng nguồn gốc mà còn có mục đích tôn giáo chung.

  • Thực vật, đặc biệt, được sắp xếp theo trật tự giữa chúng, với con người, và với các Thần Linh.

  • Con người không được phép phá vỡ trật tự của Tự nhiên, mà phải điều chỉnh hoạt động của mình theo đó.

  • Các quy tắc sử dụng cây thuốc, đòi hỏi phải có hy tế (tức một hành vi tôn giáo), là một ứng dụng của nguyên lý này: trật tự, bị bệnh tật làm gián đoạn, phải được phục hồi bằng chính phương thức mà nó đã bị phá vỡ (vì vậy cần sự đền bù và phương pháp đồng dạng – homeopathy).

Mọi sự sống, dù là thực vật hay động vật, mọi hiện tượng đều được định hướng đến một mục đích tâm linh.

  • Đối với mọi người có đức tin tôn giáo, ý niệm về sự tái sinh của thiên nhiên vào mùa xuân luôn gắn liền với ý niệm về sự phục sinh toàn diện, sự tái sinh của mọi sự sống: sự sống của mùa màng, sự sống của con người — cả về mặt thể xác (sự sinh sản) lẫn tâm linh (mối quan hệ với thế giới tâm linh).

  • Sự sống lại này, được cử hành vào thời điểm xuân phân, thời kỳ Lễ Phục Sinh, được mừng trên mọi phương diện cùng lúc, một lần nữa nối kết Tự Nhiên (chủ yếu là thực vật) với Thế Giới Tâm Linh.

  • Điều này vượt xa cái gọi là chủ nghĩa duy linh, và là một thực tại chung cho mọi hình thức tôn giáo.

Nguồn : Dournes, Jacques. Le monde végétal du montagnard est-il animé ? Observations en pays Sre (Minorité ethnique montagnarde au Vietnam). Journal d’agriculture tropicale et de botanique appliquée, vol. 1, n°5-6, mai-juin 1954, pp. 214-219.

DOI: https://doi.org/10.3406/jatba.1954.2152

Lien: https://www.persee.fr/doc/jatba_0021-7662_1954_num_1_5_2152

(Tập tin PDF được tạo ngày 01/05/2018)

(Phần tiếng Việt – AI chuyển dịch)

Về Ban biên tập

Hãy kiểm tra thêm

Những cây hữu ích của người Srê

Đóng góp thứ hai cho thực vật học dân tộc Đông Dương: Những cây hữu …

Georges Condominas, yua ƀon Sar Luk

Ý thức Métis1 và dân tộc học thiểu số: Georges Condominas đối mặt với sự …

Các nghi lễ hiến tế của người Srê tại vùng Nồp

Thông báo của Trường Viễn Đông Bác Cổ Pháp XVIII. Các lễ hội theo mùa …