Trong xã hội cổ truyền của người miền cao, nơi núi rừng bao la ôm lấy các bản làng như vòng tay của Mẹ Đất, đời sống con người gắn bó chặt chẽ với thiên nhiên và cộng đồng. Mỗi phong tục, mỗi tập quán không chỉ phản ánh cách con người sống cùng nhau mà còn là sự giao hòa giữa con người và thần linh. Trong bức tranh văn hóa ấy, tinh thần cộng đồng chính là nét đẹp rực rỡ, mà mỗi dịp trọng đại như đám cưới là cơ hội để thể hiện rõ nhất.
Chuyện kể rằng, ở một buôn làng nọ, một gia đình chuẩn bị tổ chức đám cưới cho đôi trẻ, cháu chắt trong nhà. Với người miền cao, hôn nhân không chỉ là sự gắn bó giữa hai cá nhân mà còn là sự kết nối giữa hai dòng tộc, giữa con người và thần linh. Vì thế, nghi lễ không chỉ dành cho đôi uyên ương mà còn là lời kính dâng đến các vị thần, như lời cảm tạ và cầu mong sự che chở.
Trước khi ngày cưới diễn ra, hai gia đình bàn bạc để chọn ra một ngày lành, ngày mà thần linh sẽ chứng giám và ban phước lành. Sau khi định ngày, một người được cử đi làm nhiệm vụ truyền tin. Người này thường là người khéo léo, thông minh và được cộng đồng tín nhiệm, bởi việc báo tin không chỉ là thông báo một sự kiện, mà còn mang theo ý nghĩa linh thiêng.
Người đưa tin không đi tay không. Trong chiếc lơ đan bằng cây cói bên mình, họ mang theo những nắm gạo trắng tinh, được chọn lọc kỹ lưỡng từ những vụ mùa tốt nhất. Với người miền cao, hạt gạo không chỉ là nguồn sống mà còn là biểu tượng của sự hiện diện của thần linh – món quà từ đất trời nuôi dưỡng con người. Khi gõ cửa từng nhà, người đưa tin không chỉ thông báo ngày giờ tổ chức tiệc cưới mà còn trao tặng một nắm gạo cho gia chủ. Đó là lời mời trân trọng, đồng thời cũng là lời nhắn nhủ từ thần linh, rằng họ cần hiện diện để chứng kiến và chung tay trong sự kiện trọng đại này.
Người nhận gạo, với niềm kính cẩn, đặt nắm nắm gạo vào trong bàn thờ gia đình như một cách đón nhận phước lành và trách nhiệm. Họ hiểu rằng mình không chỉ được mời đến dự tiệc mà còn có bổn phận góp công, góp sức để ngày vui của gia đình được trọn vẹn, để cộng đồng cùng chung niềm hân hoan.
Đến ngày cưới, cả buôn làng rộn rã như thức dậy sau giấc ngủ dài. Người mang rượu, người gùi theo thịt rừng, người góp rau củ, gạo nếp; tất cả tụ hội tại nhà của gia đình chủ tiệc. Trong không khí rộn ràng ấy, không ai bảo ai nhưng mỗi người đều tự giác làm việc của mình. Người già ngồi hướng dẫn con cháu cách chế biến món ăn truyền thống, thanh niên lo dựng rạp, phụ nữ chuẩn bị cỗ bàn, trẻ con thì chạy khắp nơi cười đùa, mang lại tiếng cười giòn tan cho ngày vui.
Khi tiệc cưới bắt đầu, tất cả cùng nhau ngồi quây quần bên những mâm cơm. Giữa tiếng cồng chiêng vang vọng, các nghi lễ dâng lễ vật lên thần linh được cử hành long trọng. Lời khấn cầu của già làng, hòa cùng hương thơm của rượu cần, nhắc nhở mọi người rằng thần linh đang hiện diện, chứng giám và ban phước lành cho đôi tân hôn cũng như cả buôn làng.
Trong bữa tiệc, không ai cảm thấy mình là khách, cũng không ai nghĩ mình là chủ. Mọi người ăn uống, trò chuyện, chia sẻ niềm vui, tạo nên một bức tranh hòa hợp, gắn kết. Những câu chuyện về quá khứ, những lời dặn dò của người lớn tuổi, và cả những ước mơ của thế hệ trẻ đều được kể ra bằng lời ca tiếng hát và điệu nhảy bên hủ rượu cần, kết nối các thế hệ với nhau trong một không gian đậm chất cộng đồng.
Khi ngày vui khép lại, mỗi gia đình trở về nhà, không ai quên mang theo một ít thức ăn dư thừa về như lời chúc lành. Nắm gạo được đặt trên bàn thờ lúc nhận tin lại trở nên linh thiêng, giờ đây được hòa vào hũ gạo chung, như một cách lưu giữ phước lành mà thần linh đã ban tặng.
Trong xã hội cổ truyền của người miền cao, tinh thần cộng đồng không chỉ là một nét đẹp văn hóa mà còn là sợi dây thiêng liêng kết nối con người với nhau và với thế giới thần linh. Chính tinh thần ấy đã giúp họ vượt qua mọi khó khăn, nuôi dưỡng những giá trị bền vững qua bao thế hệ, để lại một di sản quý báu không chỉ cho bản thân họ mà còn cho mọi ai ngưỡng mộ và học hỏi.