Mới nhất

Thảo mộc và đời sống Kòn Cau

Thảo mộc và đời sống

2.1 Nông sản

Nông sản đóng vai trò trung tâm trong đời sống của người xưa. Cuộc sống của họ xoay quanh việc canh tác trên những cánh đồng rẫy (mir), đối với người Sre là các đầm lầy (ruộng – Sre), nơi cây lúa là linh hồn của mọi hoạt động kinh tế, xã hội và tín ngưỡng. Tùy thuộc vào mỗi nơi, lúa được trồng khác hội vui. Còn người Mạ và M’Nông, họ trồng trên nương rẫy, gieo trên đất giàu tro sau khi phát quang và đốt rừng, không chỉ cung cấp thực phẩm chính mà còn định hình nhịp sống qua các giai đoạn như phát rẫy, gieo hạt, làm cỏ và thu hoạch. Thiếu lúa, họ xem như nạn đói, dù ngô có dư dả. Ngô, được gieo cùng lúa, thu hoạch vào tháng Tám, là nguồn lương thực phụ với nhiều giống như ngô đen, ngô trắng. Ngoài ra, họ trồng các loại củ như khoai môn, sắn, khoai lang, và đậu phộng, thường gieo vào tháng Tư và thu hoạch vào tháng Mười Một. Những loại củ này, đặc biệt là khoai lang và sắn, có nguồn gốc từ châu Mỹ, được người Chăm hoặc Khmer đưa vào, mang lại sự đa dạng cho bữa ăn. Rau củ như bầu, bí, dưa chuột, cà tím, ớt, và đậu các loại cũng được trồng trong rẫy hoặc vườn nhỏ gần làng, cung cấp thực phẩm tươi và đôi khi là nguyên liệu cho nghi lễ. Đặc biệt, cây sả, gừng, và thuốc lá không chỉ phục vụ ẩm thực mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, với thuốc lá được chăm sóc kỹ lưỡng như lúa. Bông và cây chàm, dùng để dệt và nhuộm vải, cùng cây gạo trong các nghi lễ hiến tế, thể hiện sự gắn bó chặt chẽ giữa nông sản và đời sống tinh thần. Tất cả tạo nên một nền văn minh thực vật, nơi cây cối không chỉ nuôi sống mà còn định hình bản sắc của cộng đồng.1

Lúa gạo

Kòn cau gọi lúa (Oryza sativa) là kòi (người M’Nông và người Jro gọi là “ba” – đọc là “va”), còn gạo là phe hoặc phăi (người M’Nông) là nền tảng của bữa ăn và sinh kế. Họ phân thành hai loại, loại trồng nơi đồng ruộng (kòi Sre) và loại trồng trên nương rẫy (kòi mìr).2

Lúa được gieo vào ruộng trong khoảng tháng 7 đến tháng 8 và thu hoạch vào tháng 1 hoặc tháng 2 năm sau, thường được gặt bằng liềm. Có nhiều giống lúa khác hội vui được người dân nơi đây trồng và sử dụng, mỗi giống mang đặc điểm riêng biệt. Mỗi vụ mùa từ khi bắt đầu đến khi kết thúc có nhiều điều kiêng kỵ và trang nghi lễ tế kèm theo. Tùy vào mỗi vùng và mỗi tộc người, các điều luật và các nghi lễ này khác hội vui.

Thời kỳ canh tác lúa nương diễn ra từ tháng 1 đến tháng 12 trong năm, bao gồm nhiều giai đoạn rõ ràng. Vào tháng 1, sau khi các lễ hội vụ mùa trước kết thúc, người xưa bắt đầu chu kỳ nông nghiệp bằng việc chọn khu rừng để phát quang. Từ tháng 2 đến tháng 3, họ tiến hành đốn hạ cây cối và đốt lửa để dọn sạch đất. Sang tháng 4, khi những cơn mưa đầu mùa xuất hiện, họ làm sạch đất và bắt đầu gieo trồng các loại cây phụ như củ gừng, ngô, manioc và một số cây khác. Đến tháng 5, khi mưa trở nên đều đặn, họ gieo hạt lúa và dựng hàng rào để bảo vệ ruộng nương khỏi thú hoang. Từ tháng 6 đến tháng 10, công việc làm cỏ được thực hiện nhiều lần để kiểm soát cỏ dại và ngăn chặn sự tái sinh của rừng, đồng thời bảo vệ những cây lúa non. Giai đoạn thu hoạch lúa bắt đầu từ cuối tháng 11 và kéo dài đến hết tháng 12 ở vùng thượng nguồn như cao nguyên Blao. Ở vùng hạ nguồn, như khu vực Còp, việc gieo hạt có thể diễn ra sớm hơn khoảng hai tuần, vào đầu tháng 5, và thu hoạch thường bắt đầu từ cuối tháng 9 hoặc tháng 10 với giống lúa sớm, hoàn thành vào đầu tháng 12. Sau khi thu hoạch, đất được bỏ hoang để rừng tái sinh, chuẩn bị cho chu kỳ canh tác mới.3

Giống phổ biến nhất là kòi me, thường được gọi là giống “cái,” có hạt to, tròn và màu sẫm. Một giống khác là kòi bò, tức giống “trắng,” với hạt to, hơi dẹt, màu trắng, rất phù hợp với đất cát nên được nhiều người ưa chuộng. kòi phang, hay còn gọi là giống “chín sớm,” có hạt nhỏ, màu sẫm, đòi hỏi đất tốt, thường thu hoạch sớm hơn giống kòi me khoảng ba tháng, và có hương vị được đánh giá cao. Một giống khác là kòi rơyam, đặt tên theo một con sông, có hạt nhỏ, hơi cong, rất trắng, tỏa ra mùi thơm dễ chịu và có độ dẻo nhẹ khi nấu. kòi gơltau, nghĩa là giống “da thuộc,” có màu nâu đỏ, khá hiếm.

Nhóm lúa nếp được gọi là kòi mbar, có đặc tính dẻo khi nấu chín. Nhóm này gồm nhiều giống: mbar il (giống “hoẵng”) với hạt màu đỏ hung và nhân trắng ngà; mbar sơkar (giống “Arundinaria”) với hạt dài, màu trắng; mbar lơ-u (giống “dừa”) gần giống mbar sơkar; mbar jring (giống “sáp”) có hạt nhỏ, cong, màu trắng đục, rất dẻo; và mbar e sur (giống “phân heo”) có hạt to, màu sẫm.

Đối với lúa được trồng trên rẫy, có các loại:

Giống chính là kòi mir me, cũng gọi là giống “cái,” có hạt to, dài, với râu dài, bên trong hạt trắng bóng. Khi nấu, loại này nở nhiều, rất ngon và bổ dưỡng. Giống kòi bơrkơng (tên một loài cây Aporosa) cũng có hạt to, râu dài, vỏ màu đỏ hung và nhân trắng. kòi tir (giống “cau”) có hạt dài, có râu, màu nâu nhạt. kòi wañ (giống “đen”) cho hạt to, màu đen nhạt.

Một giống đặc biệt là kòi ke, với hạt dài, thon, râu dài, màu trắng, thường được trồng ở vùng thấp nơi có độ ẩm cao. Giống này có vị ngon và hơi dẻo. Ngoài ra, tại vùng Mir cũng có một giống thuộc loại Sre, đòi hỏi đất màu mỡ. kòi rơyam, tương tự như giống cùng tên ở vùng Sre, và kòi krong, là giống hạt dài, màu đỏ nhạt, chín sớm, cũng được trồng phổ biến. Nhóm lúa nếp kòi mbar, với các giống giống như ở vùng Sre, thường được trồng ở những nơi thấp và ẩm để phát huy được độ dẻo đặc trưng.

Người xưa rất trân trọng lúa gạo. Vị thần linh tối cao, đấng sáng tạo và quan cai vũ trụ này, Ndu, được ví như là Thần Nông (yàng kòi). Ndu, thần linh tối cao, không chỉ là niềm tin của người Mạ và người Sre, người M’Nông cũng tin nhận như vậy. Thần Ndu (Brah Ndu) được miêu tả là vị thần sáng tạo, đứng đầu trong hệ thống thần linh của người M’Nông, có khả năng tạo ra sự sống và cái chết, ban phước hoặc trừng phạt, và gửi bệnh tật đến con người. Nhưng không giống hoàn toàn với niềm tin của người Mạ và Sre, Thần lúa với người M’Nông không phải là Ndu. Đối với người M’Nông, Thần Lúa là một vị thần chuyên trách về nông nghiệp (cụ thể là lúa gạo), trong khi Thần Ndu là vị thần sáng tạo tối cao.4 Tuy nhiên, điểm chung là, lúa rất quan trọng và được xem là sự hiện thân của thần linh ở với con người.

Điều này được thể hiện rõ qua tập quán làm kho thóc của họ. Kho thóc luôn được đặt ở vị trí cao nhất trong nhà, thường là ngay phía trên bếp lửa – nơi linh thiêng và ấm cúng nhất. Bởi lẽ, những gì quý giá nhất phải được tôn lên cao, để người ta có thể ngước nhìn mà chiêm ngắm, tôn kính. Trong quan niệm truyền thống, sự sung túc không chỉ được đo bằng con đàn cháu đống, mà còn thể hiện rõ qua mùa màng bội thu. Nhà nào có lúa gạo dồi dào là dấu hiệu cho thấy yàng – đấng linh thiêng – đang ban phúc lành cho họ.

Trên cây nêu, người xưa vẫn thường treo cói (một túi đựng cơm – gạo được làm đan bằng cây cói). Trong đó, người ta đựng thóc gạo. Chúng được nối kết với ngôi nhà của thần linh (Thần Ndu) trong các dịp tế lễ, là biểu tượng sự hiện diện của thần linh ở giữa họ.

Người xưa còn đặc biệt quý trọng từng hạt cơm. Bữa cơm gia đình không chỉ là lúc no lòng, mà còn là dịp thiêng liêng để giáo dục con cháu. Ông bà, cha mẹ thường lựa chọn những lời hay ý đẹp để dạy dỗ, tránh nói điều tiêu cực, bởi họ tin rằng: cơm đã vào miệng là lúc thần linh đang nuôi dưỡng thể xác con người. Vì vậy, nói xấu hay nhắc đến những loài vật như khỉ trong bữa ăn là điều cấm kỵ tuyệt đối. Trong tín ngưỡng xưa, việc nhắc đến khỉ khi đang ăn chẳng khác nào hành động khước từ thần linh – giống như cách loài khỉ và vượn từng từ bỏ việc canh tác đất đai cùng con người mà sống tự lập. Sự cẩn trọng ấy phản ánh một niềm tin sâu sắc và lòng tôn kính đối với sự sống và ân ban thiêng liêng.

Ngoài dùng để làm lương thực nuôi sống bản thân, gạo còn đi vào các nghi lễ cổ truyền. Trước hết là nghi lễ đặt tên. Tại một số nơi, khi nghi thức dùng lưỡi gà không được thịnh hành, người ta thường dùng bảy hạt gạo để thay thế. Một chén nước lã được chuẩn bị sẵn, người ta dùng bảy hạt gạo và sau lời nguyện, họ sẽ thả xuống chén. Nếu như bảy hạt đều nổi lên thì xem như thần linh chưa chấp nhận, còn cả bảy hạt đều chìm xuống thì thần linh đã nhậm lời. Mỗi một lần như vậy, họ dùng bảy hạt khác hội vui. Đối với cộng đồng Mạ và Sre, con số bảy như là con số viên mãn, trọn vẹn trong cả chiều kích không gian và thời gian của vũ trụ quan. Đồng thời, bảy cũng là con số nói đến vị trí của họ trong vũ trụ này.

Gạo không chỉ là nguồn lương thực nuôi sống con người mà còn đóng vai trò như một biểu tượng tâm linh, một “bảo chứng” của sự kết nối giữa con người, cộng đồng và thần linh trong các nghi lễ truyền thống. Khi một gia đình trong buôn làng cần sự hỗ trợ của cả cộng đồng, gạo trở thành phương tiện truyền tải thông điệp và cam kết thiêng liêng.

Cụ thể, người truyền tin sẽ mang theo gạo đựng trong cót, một vật dụng truyền thống, để đi đến từng nhà trong buôn làng, kêu gọi sự giúp đỡ. Mỗi gia đình nhận lời giúp đỡ sẽ nhận một nắm gạo như một dấu hiệu cam kết, một “bảo chứng” thể hiện sự đồng lòng và đoàn kết với lời kêu gọi. Hành động này không chỉ mang tính thực tiễn mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc: nắm gạo được trao đi là lời hứa, sự gắn kết giữa các gia đình trong cộng đồng, đồng thời là sự gửi gắm niềm tin vào sự chứng giám của thần linh.

Sau đó, những nắm gạo được trao từ các gia đình sẽ được trộn lẫn với gạo của gia đình kêu gọi sự giúp đỡ. Hành động trộn gạo này mang ý nghĩa hòa quyện, thống nhất, thể hiện tinh thần đoàn kết của cả buôn làng. Gạo, trong trường hợp này, không chỉ là một vật phẩm vật chất mà còn là cầu nối tâm linh, biểu thị sự hòa hợp giữa các thành viên trong cộng đồng và sự hiện diện của thần linh trong việc gắn kết mọi người. Qua đó, gạo trở thành biểu tượng của lòng tin, sự cam kết và sự bảo trợ thiêng liêng, củng cố mối tương quan xã hội và tín ngưỡng trong đời sống cộng đồng.

Tương tự trong đời sống hôn nhân gia đình, gạo là bằng chứng cho sự quyết định ly dị. Xã hội cổ truyền khi xưa cũng có nhiều điều liên quan đến hạnh phúc gia đình. Khi đời sống gia đình đổ vỡ, tại các chi tộc theo chế độ mẫu hệ, người vợ khi quyết định ly dị người chồng vì lý do quan trọng nào đó, họ thường múc gạo vào chén và trao cho chồng, kèm theo lời nhắn gửi. Người chồng khi nhận chén gạo và mọi người xung quanh sẽ hiểu ngay vấn đề. Để có thể hòa hợp lại, hai bên dòng họ phải có một nghi lễ đặc biệt để xin lỗi hội vui, xin lỗi thần linh. Ngày nay, các ông chồng mà nghe nói đến vợ đổ gạo là hiểu ngay vấn đề.

Đặc biệt, hạt gạo cũng hiện diện trong tang chế. Khi một người mới qua đời, người xưa thường bỏ một ít cơm hoặc bảy hạt gạo vào miệng. Việc đầu tiên của một vài thanh niên trong làng – những người được giao nhiệm vụ – khi nghe thông báo, họ sẽ mang gùi và đi từng nhà để xin gạo giúp đỡ từ các gia đình khác cho gia đình người quá cố. Khi đám tang kết thúc, người ta thường quy tụ tại nơi gia đình người quá cố, để chung bữa cơm như là sự hoàn tất và lời cảm ơn của gia đình đối với bà con hàng xóm láng giềng. Lúc trở về, mỗi người (ít là đại diện gia đình tham dự) sẽ mang một nắm gạo trên tay, về đến nhà, họ sẽ nhai và phun khắp nhà kèm theo lời cầu nguyện, như dấu chỉ của việc xua trừ sự dữ. Còn đối với gia đình dòng họ gia chủ, họ sẽ quy tụ lại, người đại diện gia đình (cậu, chú) sẽ hỏi mọi người khi còn sống, người quá cố có nhắn gửi gì không. Có khi, ai muốn thưa gửi chuyện gì liên quan đến gia tài, mọi người sẽ chủ động múc một chén gạo và để trước mặt. Những ai có chén gạo mới được tham dự vào lời phát biểu.

Gạo nếp thường được nấu vào những dịp lễ tế, chúng được gói bằng lá cây rừng như của lễ dâng lên thần linh. Đồng thời, chúng cũng hiện diện trong đời sống cùng với thịt của những con vật hiến tế trong các nghi lễ liên quan đến vòng đời. Trong ngày lễ đặt tên, lễ báo hiếu cầu an, hôn sự, v.v. Hai thứ này không thể thiếu, chúng như là của ăn thiêng vậy. Trong đời sống thường nhật cũng thế, trẻ con thường được thức cơm nếp được hâm chín trong các quả bầu khô, được lót bằng quả mướp khô. Mùi vị thơm vô cùng, trẻ con thì lại rất thích cơm nếp, đặc biệt là lớp cháy dưới đáy quả bầu.

Đồng thời, nữ thần thóc ở với con người – đó là rượu cần. Chỉ có người phụ nữ và duy chỉ người phụ nữ mới làm rượu cần. Xã hội ngày xưa phân vụ rõ ràng, đàn ông con trai đan lát các vật dụng, làm gùi, phát nương, v.v. trong khi phụ nữ làm rượu cần, đan cót đựng cơm, dệt thổ cẩm, v.v. Dĩ nhiên, rượu cần được khui ra thì phải có sự đồng ý của phụ nữ. Chúng ta sẽ dành một phần khác để nói về rượu cần.

Cô giáo K’ Uyên, người miền R’Yông Tô (Lâm Hà) cho biết thêm:

Trong đời sống tinh thần và sinh hoạt thường ngày của Kòn Cau vùng Ryông, lúa gạo không chỉ là thực phẩm nuôi sống con người, mà còn là biểu tượng văn hóa, gắn bó sâu sắc với các nghi lễ, tập tục và tương quan xã hội.

Trong nghi thức cưới hỏi truyền thống, người Ryông có tục “Kờp khà” – tức là dùng hạt gạo để đếm số họ hàng thân cận của nhà trai. Mỗi hạt gạo tượng trưng cho một người thân sẽ cùng tham gia đưa lễ vật đến nhà gái. Từ đó, phía nhà gái biết được cần chuẩn bị bao nhiêu phần quà ra mắt – một cách thể hiện sự kính trọng và đón tiếp chu đáo với từng vị khách.

Nhưng không phải cuộc hôn nhân nào cũng bền chặt. Khi đôi bên hết tình nghĩa vợ chồng, Kòn Cau gọi đó là “tuh phe” – ly dị. Dù ít xảy ra, nhưng nếu điều đó đến, cộng đồng vẫn có những hình thức xử lý trang trọng, có khi lại liên quan đến chính hạt gạo – biểu tượng từng gắn kết đôi bên.

Trong đời sống thường nhật, người Ryông còn dùng gạo như một phương thuốc tự nhiên. Khi ai đó bị đau bụng, tiêu chảy, họ rang gạo cháy đen, sau đó nấu lấy nước để uống. Với trường hợp ngộ độc thực phẩm, gạo được rang vàng, thêm chút muối, rồi pha thành nước uống để kích thích nôn, giúp tống độc tố ra khỏi cơ thể.

Không chỉ gắn với y học dân gian hay lễ cưới, hạt gạo còn có mặt trong các tình huống xử lý vi phạm đạo đức. Khi bắt quả tang ngoại tình, luật tục địa phương cũng sử dụng gạo như một phần của nghi thức xử phạt – một dạng biểu trưng cho sự trong sạch và phân xử công minh.

Một trong những nghi thức đặc sắc và đầy tính biểu tượng trong đám cưới Kòn Cau vùng Ryông là lễ ăn piang păt – cơm nắm. Có câu nói truyền miệng: “Sa piang păt me lăh nti. Yờ Kòn gri ñô đao ma mòn” – nghĩa là: “Nếu chưa ăn cơm nắm thì chưa nên gần gũi.” Kòn Cau có lễ nghi riêng để chứng nhận hôn nhân.

Trong lễ thành hôn, người chứng hôn sẽ chuẩn bị 8 nắm cơm – mỗi nắm cơm là một lời chúc, một sợi dây kết nối. Họ dùng khăn trùm lên đầu đôi trẻ, chạm đầu 8 lần – tượng trưng cho sự hòa hợp và ràng buộc tâm linh. Sau đó, cô dâu chú rể sẽ cùng hội vui ăn 8 nắm cơm với 8 miếng tim và gan heo – gọi là sur me (tim heo) và tơr nờm me (gan heo). Đây là nghi thức thiêng liêng đánh dấu sự hợp thức hóa của một cuộc hôn nhân. Nếu đôi trẻ đã ăn ở với hội vui trước nghi thức này, thì sẽ không được phép tiến hành – như một lời cảnh tỉnh về sự trân trọng hôn nhân và luật tục.

Trong bối cảnh xã hội ngày xưa là như vậy, lương thực rất quan trọng và được xem là sự hiện diện của chính thần linh bên cạnh con người. Ngày nay, niềm tin này đôi khi bị xem là huyền hoặc, mê tín. Nhưng những điều mà xã hội bây giờ nhìn nhận thì lại có giá trị trong bối cảnh xã hội xưa chúng là.

Nông sản khác

Nông sản của Kòn Cau là biểu tượng của một nền nông nghiệp đa dạng, bền vững, gắn bó chặt chẽ với văn hóa, tín ngưỡng và môi trường tự nhiên của vùng cao nguyên và lưu vực sông Đông Nam Á. Hệ thống canh tác đặc trưng của họ, chủ yếu dựa trên phương pháp du canh, gọi là “mìr” hoặc “wàng,” được thực hiện bằng cách phát quang và đốt rừng để tạo ra những mảnh đất màu mỡ tạm thời, kết hợp với các vườn làng “r’hang” và ruộng nước “Sre.” Từ những mảnh đất này, Kòn Cau đã tạo nên một hệ thống nông sản phong phú, bao gồm các loại cây lương thực chính như lúa, ngô, sắn, các loại củ, rau, cây ăn quả, gia vị và cây công nghiệp. Những nông sản này không chỉ đáp ứng nhu cầu sinh tồn mà còn mang ý nghĩa văn hóa, tâm linh sâu sắc, phản ánh một nền “văn hóa thảo mộc” độc đáo.

Như các nền văn hóa nhiều tộc người khác trên thế giới, trọng tâm của nền nông nghiệp bao giờ cũng là lương thực. Đối với Kòn Cau, lương thực chủ yếu là cây lúa như là hình ảnh của thần linh ở với con người. Lúa được trồng trên các nương rẫy, nơi đất giàu mùn và tro từ việc đốt rừng. Người miền cao sử dụng gậy dài “r’mùl” để gieo hạt, tạo các lỗ cách hội vui 25-35 cm, mỗi lỗ chứa 4-7 hạt tùy thuộc vào loại đất – đất bazan trên cao nguyên hay đất phù sa ở vùng hạ nguồn. Các giống lúa bao gồm lúa thường, thu hoạch bằng tay, và lúa nếp, cắt bằng liềm. Ở vùng hạ nguồn, giống lúa sớm “krơng” được ưa chuộng vì thu hoạch sớm vào tháng 9 hoặc tháng 10, tránh bão mùa mưa. Lúa không chỉ là nguồn thực phẩm chính mà còn là biểu tượng của sự sống, gắn liền với các nghi lễ như “sa rơpu” của người M’Nông nơi hàng chục con trâu được hiến tế để cầu vụ mùa năng suất, hay lễ hiến tế máu con vật (gà) của người Mạ để cảm tạ Tinh Linh Ndu. Thiếu lúa được xem là nạn đói, ngay cả khi các cây trồng khác như ngô vẫn dồi dào, nhấn mạnh vai trò trung tâm của lúa trong đời sống vật chất và tinh thần.

Bên cạnh lúa, ngô là một cây lương thực quan trọng, được người M’Nông gọi là “r’bu” (mbu, mbô, rabu) và người Sre, Mạ gọi là “tơngơi” (có nơi, tên gọi tương tự như người M’Nông). Ngô được trồng xen canh với lúa trên nương rẫy hoặc trong vườn làng, gieo vào tháng 5-6 sau những cơn mưa đầu tiên và thu hoạch vào tháng 8-9. Người M’Nông ở làng Sar Luk phân biệt nhiều giống ngô như “r’bu r’toh,” “r’bu bà bar,” “r’bu luk,” “r’bu bòk” và “r’bu dam krai” với hạt đen trắng. người Sre trồng ngô ở cả trong rẫy và đồng ruộng – Sre, mìr (wàng) – tận dụng đất phù sa hoặc thung lũng giữ độ ẩm tốt. Ngô bổ sung nguồn thực phẩm khi lúa khan hiếm, làm thức ăn dự trữ trong thời kỳ khó khăn như chiến tranh, và là thức ăn cho gia súc. Ở vùng Mạ, ngô thu hút lợn rừng và lợn lòi, đòi hỏi hàng rào chắc chắn “bơnggar” hoặc “wàng” cao đến 2 mét để bảo vệ. Ngô dễ trồng, thích nghi với đất nghèo, là một phần không thể thiếu trong hệ thống canh tác đa dạng của Kòn Cau.

Sắn, được gọi là “bùm blàng,” là một cây lương thực có nguồn gốc từ châu Mỹ, được trồng bằng cách giâm cành trong nương rẫy hoặc vườn nhỏ gần sông. Sắn phổ biến ở các đồng ruộng của người Sre và trong các mìr của người Mạ, M’Nông, đặc biệt ở vùng hạ nguồn trên đất đá phiến hoặc phù sa. Với khả năng chịu hạn và thích nghi với đất nghèo dinh dưỡng, sắn cung cấp nguồn tinh bột dồi dào, dễ bảo quản, đóng vai trò thực phẩm dự phòng khi vụ lúa thất bát. Sắn được chế biến thành nhiều món ăn, góp phần làm phong phú chế độ ăn của Kòn Cau.

Trong nhóm cây củ, khoai lang, được người M’Nông gọi là “bùm prum” với nghĩa “củ của người Chăm,” là một cây trồng du nhập từ châu Mỹ, được trồng phổ biến trong rẫy hoặc vườn nhỏ gần sông. Người M’Nông phân biệt hai giống khoai lang: củ trắng và củ đỏ, trồng bằng cách giâm hom và thu hoạch vào tháng 11. Khoai lang cung cấp nặng lượng quan trọng, thay thế và bổ trợ cho lúa và ngô. Khoai mỡ, gọi là “bùm è dàk” hoặc “bùm lô,” được trồng bằng cách đặt củ hoặc cành vào đất sau khi đốt rẫy vào tháng 4, thu hoạch vào tháng 11 với kích thước lớn, đôi khi to bằng cẳng tay hoặc chu vi hai gang tay. Một loại khoai mỡ hoang dã, “bùm bri,” mọc tự nhiên nhưng vẫn ăn được. Khoai mỡ mang ý nghĩa nghi lễ, được trồng cùng gừng và các cây khác trong lễ “thăm rừng” (còp mìr) của người M’Nông để cầu vụ mùa thuận lợi. Khoai môn, gọi là “bùm trò” hoặc “tro,” là cây lương thực truyền thống, được trồng trong rẫy hoặc vườn làng như người Sre. Củ và lá khoai môn đều ăn được, cung cấp tinh bột và rau xanh. Tên gọi “trò” tương đồng với tiếng Khmer và Polynesia (taro), cho thấy sự liên kết văn hóa. Một loại hoang dã, “pai trò,” có thể là Alocasia (thuộc họ chi ráy), được dùng làm thức ăn cho người hoặc vật nuôi (lợn). Đậu thiều, gọi là “bùm jrùng,” được trồng bằng hạt vào tháng 4, thu hoạch vào tháng 11, có vị ngọt nhẹ, ăn sống, đạt kích thước lớn trên đất đốt từ rừng tre ngơr, thể hiện sự giao lưu văn hóa nông nghiệp.

Kòn Cau cũng trồng nhiều loại rau và cây họ bầu bí. Bầu, gọi là “nhông” (nồng, nhồng), được trồng xen với lúa trong rẫy, với các giống như “nhông dàk” để đựng nước, “nhông pòr” đựng cháo chua, “r’nông” bầu nhỏ, và “nhòng còr” cổ thắt làm bình đựng chất lỏng. Bầu không chỉ là thực phẩm mà còn là vật chứa, thể hiện sự khéo léo trong việc tận dụng cây trồng. Bí đỏ, gọi là “r’pual” hoặc “rapual,” và bí sáp, gọi là “r’pual kuh” hoặc “pai côh,” được xem là “vua của rau núi” vì tất cả bộ phận – lá, hoa, quả, hạt – đều ăn được. Bí được gieo cùng lúa, thu hoạch khi đốt rừng, là thức ăn cho cả người và lợn. Một loại bí khác, “puai ngan,” có lá thu hoạch vào tháng 8 làm rau, nhưng không ăn trong mùa gieo lúa do kiêng kỵ văn hóa. Mướp, gọi là “bùñ bà,” được trồng xen với lúa, thu hoạch cùng lúa chín, với giống “bùñ bà kei” có kích thước lớn khi trồng dưới gốc cây. Mướp khô được dùng làm miếng rửa bát hoặc lọc nước. Một loại mướp hoang, “bùñ rwàng” hoặc “bùñ mòr,” không ăn được. Dưa chuột, gọi là “rpung” hoặc “röpung,” được trồng trong rẫy hoặc vườn làng, gồm hai loại “rpung dàk” và “rpung khau,” là rau củ phổ biến, thường ăn sống. Rau dền, gọi là “pè rhum,” có hai giống đỏ và trắng, được gieo vào tháng 5-6, thu hoạch vào tháng 9. Lá rau dền nấu chín làm thức ăn, trong khi thân cây đốt thành tro để cố định màu nhuộm chàm.

Bên cạnh đó, người xưa còn trồng các loại dưa: dưa leo, dưa gang, dưa nước. Người ta thường trồng tại những nơi tre, nứa mọc hoặc ổ mối. Sau khi đốn hạ, họ sẽ gom lại và đốt, khi mùa mưa bắt đầu, người ta chọc lỗ và gieo hạt của các loại trên. Để đi khi thu hoặch lúa hoặc ngô, họ lại có thêm nông sản khác để dùng. Hạt của những loại này (kể cả ngô, bầu, bí, mướp, v.v.) thường được đựng trong rơlơ (một loại túi được đan bằng cây cói để đựng cơm) và được treo lên trên bếp lửa hoặc ở một chỗ nào đó từ mùa vụ năm trước cho năm sau.

Các cây gia vị và dược liệu đóng vai trò quan trọng trong ẩm thực và nghi lễ. Ớt, gọi là “mrĕ” hoặc “mrĕ’ hak ngan,” là gia vị thiết yếu, được trồng trong rẫy hoặc vườn làng gần gò mối, thu hoạch cùng cà tím. Một loại ớt hoang, “mrĕ gâk,” quả nhỏ, mọc ven sông Krong Knô, được thu hái để sử dụng. Ớt không chỉ nêm nếm thức ăn mà còn dùng trong y học dân gian và nghi lễ. Vào mùa hè, tầm tháng 6 đến tháng 8, ớt hoang trong vườn tược rất nhiều. Vì các loài chim (đặc biệt là chào mào) thường ăn trái cây (trong đó có ớt), phân của chúng có hạt ớt, nên ớt hoang mọc khắp nơi. Tại Liang Srồñ ớt không mọc được do điều kiện thổ nhưỡng và môi sinh.

Gừng, gọi là “cà” hoặc “ca’” (đọc là “cha”), là gia vị và dược liệu, được giã chung với thịt sống trong các nghi lễ hiến tế, xuất hiện trong lễ kết thúc mùa vụ lúa. Người Mạ trồng củ sơnơm thuộc họ gừng, xem là “thần kỳ” để quyến rũ “Mẹ Lúa.” Sả, gọi là “lang” hoặc “plang,” hoặc mblăng (M’Nông, Jro) được trồng làm gia vị cho món thịt sống, trong khi sả hoang “lang meh” (sả voi) không dùng làm thực phẩm. Vừng, gọi là “r’ngà,” được gieo cùng lúa, thu hoạch vào tháng 11, giã với cơm nếp và muối để làm món ăn truyền thống, mang ý nghĩa văn hóa trong các bữa ăn. Nghệ, gọi là “römit,” được trồng trong vườn làng, dùng làm gia vị, thuốc chữa bệnh và chất nhuộm, mang ý nghĩa nghi lễ trong các lễ hội của người Mạ. Hành lá, gọi là “diam” hoặc “han,” và tỏi, cũng gọi là “toe,” được trồng nhưng ít sử dụng, trong khi một loại hành hoang, “diam bràk,” không dùng làm thực phẩm.

Cây ăn quả là một phần quan trọng trong vườn làng. Chuối, gọi là “jù,” “prit,” “rơnjung” hoặc “prìt,” là cây ăn quả chủ đạo, với số lượng lớn. Các giống chuối bao gồm “prit bà” dài ngọt, “prit kôh” ngắn to, “prit stir” nhỏ, “prit bàng r’nè,” “prit rê” và “prit ngan” phổ biến. Hoa chuối “ndau jù,” “bơkao ju” được nấu chín làm rau, trong khi một loại chuối hoang “prit càk ulô” không ăn được vì nhiều hạt. Chuối cung cấp trái, lá và thân dùng trong nghi lễ, nấu ăn hoặc làm vật liệu. Xoài, gọi là “ple r’hà” hoặc “pơò,” “bơò,” “r’ba,” được trồng ở nhiều nơi trong rẫy lẫn gần nhà, với loại hoang “plè r’ok” ăn xanh, giã với muối. Nhựa loại này rất độc, hiếm khi người ta ăn lúc xanh mà phải đợi chín. Cam, bưởi và chanh, gọi là “plè kròc,” “kroac bung” và “kroac cañ,” được trồng với số lượng hạn chế ở các làng Sre, cung cấp trái giàu vitamin, dùng trong nghi lễ hoặc ăn tươi. Dứa, gọi là “plè ngkòk” (M’Nông, Jro) hoặc “r’kò,” được trồng ở vùng ẩm thấp hoặc quanh lán mìr của người Mạ, vừa cung cấp trái cây vừa bảo vệ đất dốc. Một loại dứa dại, cũng gọi là “ngkòk,” xuất hiện trong cách đặt tên. Các cây ăn quả khác như mít “p’nat,” ổi “pơ ồs,” đu đủ “ple’hong,” khế “kơya” hoặc “plai bi” và su su “plè sù” được trồng với số lượng ít hơn, bổ sung sự đa dạng cho chế độ ăn.

Các cây công nghiệp và nghi lễ cũng đóng vai trò quan trọng. Thuốc lá, gọi là “iù” hoặc “jrào,” được trồng trong rẫy gần gốc cây cháy hoặc gò mối, sau đó cấy lại trong vườn làng hoặc trên đất bỏ hoang. Thuốc lá phổ biến ở các làng Sre và mìr của người Mạ, dùng để hút, trao đổi hoặc trong nghi lễ. Bông, gọi là “ndêh,” “gòng,” có hai giống “ndêh prum” và “ndêh ngan,” được gieo cuối vụ lúa trên rẫy, cung cấp nguyên liệu dệt vải. Chàm, gọi là “trum,” với hai giống “trum ngan” và “trum jà,” cung cấp chất nhuộm xanh đậm cho trang phục truyền thống. Thầu dầu, gọi là “plè Sreng,” được trồng ở nhiều nơi, cung cấp dầu cố định màu nhuộm chàm. Gừng gió, gọi là “gun bà,” “sơnơm kòi,” và củ gưn của người Mạ là cây nghi lễ, được dùng trong lễ gieo hạt, hôn lễ, chữa bệnh hoặc mang may mắn cho thợ săn. Bông gạo, gọi là “blàng” hoặc “tơr’ne,” là cây nghi lễ trong lễ hiến tế trâu, với cây non làm cột hiến tế, biểu tượng sức mạnh, và lá dùng trong lễ gieo bông. Bông gòn cung cấp sợi làm gối hoặc đệm.

Ngoài ra, Kòn Cau trồng các cây phụ và khai thác cây hoang dã. Kê, gọi là “ƀò,” được trồng ở một số cộng đồng nhưng không phổ biến ở Sar Luk do thiếu nghi lễ liên quan. Đậu xanh “kuah,” “khoăh” và đậu đen “tuh” được trồng gần đá hoặc cây làm giàn, cung cấp protein, trong khi đậu hoang “kuah phàn” không sử dụng. Mía, gọi là “tau” hoặc “tao,” với các giống “tau rlàk” ruột trắng và “tau òng” ruột đen, được trồng ít, chủ yếu ăn tươi hoặc làm gia vị. Cau và trầu, gọi là “nha,” được trồng ở Nauseh, dùng trong nghi lễ, cưới hỏi và giao tiếp xã hội. Cây đay “b’rkuh” hoặc “lơmpu ùk” cung cấp sợi hoặc làm rau, trong khi rau sơbi ăn như gỏi. Các loại khoai “kleh” hoặc “dơrkleh” và rau “nha bùñ” có phần ăn được từ tự nhiên.

Nông sản Kòn Cau không chỉ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và vật chất mà còn là trung tâm của đời sống văn hóa và tâm linh. Lúa gắn liền với Mẹ Đất và Tinh Linh Ndu, chuối, cau, trầu và thuốc lá xuất hiện trong nghi lễ cưới hỏi, thờ cúng. Gừng, nghệ, củ gôn mang giá trị dược liệu và ma thuật, phản ánh tri thức thực vật phong phú. Hệ thống canh tác mìr, với chu kỳ nghỉ đất 15-30 năm, thể hiện sự quản lý tài nguyên bền vững, duy trì cân bằng giữa con người và thiên nhiên. Từ lúa, ngô, sắn, khoai, bầu bí đến chuối, xoài, ớt, thuốc lá, bông, chàm và cây nghi lễ, nông sản Kòn Cau là biểu tượng của mối liên hệ sâu sắc giữa con người, đất đai và thế giới thực vật, được thể hiện qua khái niệm “chi-chê” – tổng thể các loại thực vật trong văn hóa của họ.

2.2 Các loại thực vật mọc tự nhiên được dùng làm thực phẩm

Kòn Cau đã từ lâu phát triển một mối tương quan đặc biệt với thiên nhiên, nơi các loại thực vật mọc tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong đời sống lương thực. Với lối sống gắn bó chặt chẽ với rừng rậm, đồi núi, suối nguồn và đồng cỏ, họ đã tích lũy một kho tàng tri thức phong phú về các loài cây hoang dã, từ lá, củ, quả cho đến chồi non và nấm, để bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày, đặc biệt trong những thời kỳ khan hiếm lương thực. Những loài thực vật này không chỉ là nguồn dinh dưỡng thiết yếu mà còn phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về môi trường, đồng thời mang ý nghĩa văn hóa và tâm linh trong đời sống cộng đồng.

Sống tại các khu vực như thung lũng Krông Knô, lưu vực sông Srepok, hay vùng Blao, Kòn Cau tận dụng sự đa dạng của địa hình – từ cao nguyên bazan, núi granite, rừng nguyên sinh, rừng thứ sinh đến các vùng đất trũng ngập nước – để khai thác thực vật tự nhiên. Các khu vực rừng (krong, bril ndrung), đồng cỏ savan (bril jà), hay đất ngập nước (mah) cung cấp một hệ sinh thái phong phú, nơi các loài cây hoang dã mọc lên như những món quà của đất trời. Kòn Cau gọi những cây mọc tự nhiên này là “hòn deh” (M’Nông) hay “tam” (Sre, Mạ), phân biệt rõ ràng với cây trồng (“tam”). Sự phân loại này không chỉ thể hiện kỹ năng nhận biết thực vật mà còn cho thấy một hệ thống từ vựng phong phú để mô tả các loại cây và cảnh quan xung quanh, từ rừng cây lớn (bril ndrung), rừng bụi (bril sar), đến đồng cỏ núi (srei).

Trong nền kinh tế dựa vào nông nghiệp rẫy (mìr), thực vật tự nhiên chiếm vai trò chủ đạo so với thực phẩm từ động vật, vốn chỉ chiếm phần nhỏ trong khẩu phần. Các loại cây hoang dã không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn được sử dụng sáng tạo trong chế biến, bảo quản, và thậm chí trong các nghi thức văn hóa, chữa bệnh. Từ việc thu hái lá, củ, quả đến việc tận dụng các bộ phận khác như xơ cây hay rễ, Kòn Cau đã biến thiên nhiên thành một kho thực phẩm đa dạng, bền vững, đồng thời duy trì một lối sống hài hòa với môi trường.

Một trong những nhóm thực vật quan trọng nhất là các loài cây có lá ăn được, được người M’Nông gọi chung là “pài” và người Sre gọi là “biap.” Nổi bật nhất là pài sei (Gnetum gnemon L. var. griffithii), một loại cây bụi nhỏ mọc ở tầng dưới của rừng, với lá và chồi non được nấu chín quanh năm, trở thành nguồn thực phẩm chính, sánh ngang với các loại cây trồng như ớt. Quả của pài sei, thu hoạch vào tháng 5-6, cũng là một món ăn được ưa chuộng. Tương tự, biap pù (Gnetum formosum) của người Sre, được mệnh danh là “nữ hoàng rau rừng,” với lá non mềm mại, thường được nấu canh hoặc hấp. Các loại rau dại khác như tồr nai (rau má, Centella asiatica), iam hum (húng quế, Mentha crispa), r’hum hit (rau dền dại, Amaranthus viridis), hay plang r’hum (Talauma hodgsoni) cũng được hái để luộc, nấu canh hoặc ăn kèm với mắm, thịt, tạo nên sự phong phú trong bữa ăn.

Ngoài ra, các loại lá như pài ti (Careya sphàirica) được giã nhuyễn với muối, thịt hoặc côn trùng để ăn sống, hoặc dùng trực tiếp khi bị đau bụng. Lơr hôr (có thể thuộc họ Càisalpinies) được nấu chín hoặc giã với cháo để chữa đau bụng. Pài ndul pơt (rau bụng xanh) và nhà juang (Smilax ferox) với lá non đắng, thường được nấu cùng pài sei, cũng là những món rau phổ biến. Ở vùng đất ngập nước, pài tôr nei (tai chuột) và pruh bang pre (họ Zingibéraces) cung cấp chồi non và lá, thường được chế biến với cá hoặc thịt, tạo nên những món ăn thơm ngon, giàu dinh dưỡng.

Củ hoang dã là nguồn thực phẩm quan trọng, đặc biệt trong mùa khô hoặc thời kỳ giáp hạt. Bùm bril (tương tự Dioscorea alata, khoai mỡ) và bùm jrùng jat (Ipomea bracteosa) là những loại củ rừng được người M’Nông khai thác thường xuyên nhờ tính sẵn có. Người Mạ cũng thu hái khoai dại (discórea), bùm tung (Dioscorea bulbifera), bùm gôr, và bùm blo, thường được luộc hoặc nướng. Những loại củ này đòi hỏi kỹ năng nhận biết để tránh các loài có độc, thể hiện sự tinh tế trong tri thức thực vật của Kòn Cau. Ngoài ra, tau bul (Sơrghtum mekhongense) có rễ ngọt như mía, và pruh (Amomum repens) cung cấp củ thơm, dùng làm gia vị hoặc ăn trực tiếp.

Trái cây rừng là nguồn thực phẩm đa dạng, vừa để ăn tươi, vừa để bảo quản hoặc trao đổi. Ple r’ok (xoài rừng) của người M’Nông được thu hoạch khi còn xanh, giã nhuyễn với muối làm món ăn. Bơñang (Rhodomyrtus tomentosa), một loại sim rừng của người Sre, có quả tím mọng, được hái để ăn tươi hoặc đổi lấy muối, cá khô. Các loại quả khác như lohyau (Phyllanthus emblica, quả chua), mil (me, Tamarindus indica), pung ping (Tinospora sp.), lò ti tàm (mâm xôi dại, Rubus alceàifolius), hay pơdang (Melastoma villosum) được ăn sống, ngâm muối hoặc phơi khô. Ple pat pòng (Ficus heterophylla) và ple mat miu (Ardisia crispa) có quả ngọt, trong khi nhà mbuon (Antidesma japonicum) có quả chua, thường ăn với muối và ớt. Chit dàng dĕh (Melastoma normale) không chỉ cung cấp quả mà còn được dùng trong nghi lễ gieo hạt bông.

Chồi non và măng từ các loài tre, mây, và cây cọ là nguồn thực phẩm quan trọng. Dlei (Oxythenanthera dinhensis) và nàm (một loại tre nhỏ hơn) cung cấp măng non (bang) để nấu canh hoặc ăn sống. Sieng và neh (các loại mây) có lõi non (gôl) được ăn khi còn mềm. Ple gôl tơl (Phoenix sp.) có cuống lá ăn được, trong khi sra (Corypha) và podin (Caryota) cung cấp mầm non để nấu ăn. người Sre cũng khai thác măng nứa, tim thốt nốt, và mầm cọ Corypha, chế biến đơn giản bằng cách luộc, nướng hoặc nấu canh.

Nấm rừng, được người Sre gọi là bơsềt, là món quà quý giá từ thiên nhiên, đặc biệt vào mùa mưa. Các loại như bơsềt bơrlah (nấm nhỏ trên rơm rạ), bơsềt bơrtul (nấm vàng trên ụ mối), chềt jĭl (Agaricines, màu đỏ cam), và chềt bìp (Polypéraces) được xào, nấu canh hoặc nướng. người Sre còn nhận biết các loại nấm độc như bơsềt hă klan (nấm “ói mửa rắn”), thể hiện sự hiểu biết tinh tế về môi trường. Ngoài ra, các loại cây gia vị như por àp (lá chua, Oxalis corniculata), ngò (rau ngò tây, Eryngium foetidum), cơloa (lá lốt, Piper lolot), hay plang bơnơm (giống sả) được dùng để làm dậy mùi món ăn hoặc hỗ trợ tiêu hóa.

Một số cây không chỉ làm thực phẩm mà còn mang ý nghĩa văn hóa hoặc y học. Cañ ñông (Alpinia sp.) có quả giã với muối, ớt, nhưng chủ yếu dùng làm men rượu cần. Dông (quế) được dùng để chế biến rượu, trong khi nhà juang cung cấp nước sắc từ rễ để hỗ trợ sinh nở. Blơn klitu (Datura) của người Sre, dù độc, được dùng trong nghi thức bảo vệ ruộng lúa khỏi chuột. Gun jà, một cây hoang có hoa ăn được, xuất hiện trong các nghi lễ, còn zingibéraces (gừng, nghệ rừng) của người Mạ được dùng để “làm vừa lòng thần lúa” trong các lễ tế.

Sự đa dạng của thực vật tự nhiên được Kòn Cau khai thác không chỉ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng mà còn thể hiện sự sáng tạo trong chế biến và bảo quản. Bùñ rwàng (mướp rừng, Luffa sp.) không ăn được nhưng xơ của nó được dùng làm miếng rửa bát hoặc lọc nước. Các loại quả như ple r’moi jà (Aporosa) hay nbàng được bảo quản bằng cách phơi khô hoặc ngâm muối, giúp dự trữ lương thực cho mùa khô. Kòn Cau còn tận dụng các khu đất bỏ hoang (mpôh, r’ngôl) – nơi các loài như blơn hiek (Solanum ferox) hay setaria (kê) mọc lên từ hạt giống trong rác thải sinh hoạt – để thu hái thực phẩm bổ sung.

Tri thức về thực vật của Kòn Cau được truyền qua nhiều thế hệ, tạo nên một “bách khoa thư sống” về các loài cây ăn được, cách chế biến, thời điểm thu hái tối ù, và thậm chí cách tránh các loài độc. Họ biết rõ cây nào cần nấu chín, cây nào ăn sống, và cây nào chỉ dùng trong trường hợp khẩn cấp. Sự nhạy bén này không chỉ giúp họ sống sót qua những thời kỳ khó khăn mà còn làm phong phú thêm văn hóa ẩm thực, từ món canh rau rừng, gỏi thân chuối, đến các loại quả ngâm muối hay nấm nướng than hồng.

Thực vật tự nhiên không chỉ là nguồn sống mà còn gắn liền với văn hóa và tâm linh của Kòn Cau. Các loài cây như gun jà, chit dàng dĕh, hay prŭh (zingibéraces) xuất hiện trong các nghi lễ nông nghiệp, cúng bái, hoặc chữa bệnh, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa con người và thế giới tự nhiên. Rừng không chỉ là nơi cung cấp thực phẩm mà còn là kho tàng tri thức, là biểu tượng của sự cộng sinh và tôn kính đối với đất trời. Việc phân biệt các loại cảnh quan – từ rừng nguyên sinh, đồng cỏ, đến đất ngập nước – và sử dụng chúng một cách bền vững cho thấy một lối sống hài hòa, nơi con người không chỉ khai thác mà còn bảo vệ và tái tạo thiên nhiên.

Các loại thực vật mọc tự nhiên là một phần không thể thiếu trong đời sống của Kòn Cau. Từ lá rau, củ hoang, quả rừng, chồi non, đến nấm và gia vị, họ đã khai thác một cách khéo léo và sáng tạo để đáp ứng nhu cầu lương thực, đồng thời làm phong phú văn hóa ẩm thực và nghi lễ. Sự hiểu biết sâu sắc về thực vật, kết hợp với lối sống gắn bó với thiên nhiên, không chỉ giúp họ duy trì một nền kinh tế bền vững mà còn tạo nên một di sản văn hóa độc đáo, nơi mỗi cây cỏ đều mang một câu chuyện, một công dụng, và một vị trí trong hệ thống sinh thái – văn hóa bản địa. Chính mối tương quan này đã giúp Kòn Cau tồn tại và phát triển qua bao thế hệ, trong sự hòa hợp với rừng và đất trời.

2.3 Cây cối phục vụ đời sống

Kòn Cau vốn đã sống hòa mình với thiên nhiên qua bao thế hệ. Với họ, rừng không chỉ là nơi trú ngụ, không chỉ là nguồn sống, mà còn là một người bạn tri kỷ, một kho tàng vô giá cung cấp mọi thứ cần thiết cho đời sống vật chất lẫn tinh thần. Cây cối trong rừng, từ những thân gỗ cao lớn đến những dây leo mềm mại, từ những khóm tre xanh mướt đến những bụi lá nhỏ bé, đều mang trong mình ý nghĩa sâu sắc, là linh hồn của đất trời, là cầu nối giữa con người và thế giới thần linh. Chính sự gắn bó mật thiết với cây rừng đã định hình nên lối sống, văn hóa, và bản sắc độc đáo của Kòn Cau, tạo nên một bức tranh sống động về sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Trong cuộc sống hàng ngày, cây rừng là nguồn tài nguyên quan trọng nhất đối với Kòn Cau. Ngôi nhà, biểu tượng của sự gắn kết gia đình và cộng đồng, là minh chứng rõ ràng nhất cho vai trò của cây cối. Những ngôi nhà sàn dài đặc trưng của các tộc người này được dựng nên từ những vật liệu lấy trực tiếp từ rừng. Tre, với sự dẻo dai và dễ gia công, là vật liệu không thể thiếu. Loài tre (glei), với thân cây chắc chắn, được Kòn Cau sử dụng để làm khung mái, dựng vách nhà, xây hàng rào, hay thậm chí chế tác những vật dụng nhỏ như cán dao, ống hút thuốc, hoặc các công cụ nông nghiệp. Tre ngơr, với độ bền và tính linh hoạt, là lựa chọn hàng đầu để đan lát, từ những chiếc gùi mang nông sản, củi đến những tấm vách nhà hay giỏ đựng đồ gia đình. Điều đặc biệt là khi tre ngör ra hoa và chết hàng loạt – một hiện tượng tự nhiên kỳ diệu – Kòn Cau không bỏ phí mà tận dụng thân cây khô để làm củi hoặc vật liệu xây dựng phụ, thể hiện sự thích nghi khéo léo với chu kỳ của thiên nhiên. Một loài tre khác, r’la, thường được dùng làm cột nghi lễ trong các lễ hiến sinh trâu, nhưng cũng xuất hiện trong những công trình xây dựng đặc biệt nhờ kích thước lớn và độ bền. Cây nàm, tuy không phổ biến bằng, cũng được dùng để làm cột hoặc khung nhà nhờ thân cây to và cứng. Những cây tre này, dễ tìm và dễ xử lý, đã trở thành nền tảng cho kỹ thuật xây dựng truyền thống, giúp Kòn Cau dựng nên những ngôi nhà vừa bền vững chắc vừa hài hòa với môi trường.

Bên cạnh tre, gỗ là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng nhà cửa. Những cây gỗ lớn, mọc trong những khu rừng bri krong (rừng cây lớn) hoặc krong (rừng cao với những cây cổ thụ), được chọn lựa cẩn thận để làm cột nhà, thanh ngang, hoặc các bộ phận kết cấu chính. Cây klòng, với độ bền và khả năng chịu lực vượt trội, là lựa chọn hàng đầu để làm cột nhà. Cây ràng cũng được sử dụng tương tự, thường xuất hiện trong các khung nhà hoặc cột chính. Cây nlàng, với đặc tính chống mối mọt, được dùng để làm các thanh xà phụ trong kho lúa, bảo vệ lương thực khỏi sự xâm hại của côn trùng. Cây chà, thuộc họ Cupulifères, chủ yếu cung cấp củi hoặc than củi, nhưng đôi khi cũng được dùng làm vật liệu xây dựng phụ. Cây khu, với gỗ chắc chắn, được dùng làm cọc cố định vách nhà, và vỏ cây của nó còn được tận dụng làm chân đế cho bếp lò, một ví dụ điển hình cho sự sử dụng tối đa mọi bộ phận của cây. Những cây gỗ này không chỉ mang giá trị vật chất mà còn mang ý nghĩa tâm linh, bởi Kòn Cau tin rằng rừng là nơi trú ngụ của các vị thần, và mỗi cây gỗ được đốn hạ đều phải được xin phép qua những nghi lễ trang trọng.

Ngoài tre và gỗ, lá cây cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhà cửa. Mái nhà của Kòn Cau thường được lợp bằng lá cọ, lá jà, hoặc các loại lá lớn khác, được xếp chồng khéo léo để chống thấm nước và che chắn mưa nắng. Những vật liệu này không chỉ dễ tìm trong rừng mà còn phù hợp với khí hậu nhiệt đới, giúp ngôi nhà luôn thoáng mát và bền vững qua thời gian. Sự kết hợp giữa tre, gỗ, và lá cây đã tạo nên những ngôi nhà dài đặc trưng, vừa là nơi sinh hoạt, vừa là không gian tổ chức các nghi lễ quan trọng, phản ánh lối sống cộng đồng gắn bó của Kòn Cau.

Không chỉ trong xây dựng, cây rừng còn là nguồn nguyên liệu chính cho nghệ thuật đan lát, một kỹ năng truyền thống không thể thiếu trong đời sống của Kòn Cau. Gùi, giỏ, rổ, chiếu – những vật dụng thiết yếu trong sinh hoạt hàng ngày – đều được làm từ tre và các loại dây leo. Tre ngơr là nguyên liệu lý tưởng để đan gùi nhờ độ bền và tính dẻo dai. Những nan tre được chẻ mỏng, xử lý kỹ lưỡng, và đan tỉ mỉ theo các hoa văn truyền thống, tạo nên những chiếc gùi chắc chắn, nhẹ, và tiện dụng. Gùi, hay còn gọi là săh, là người bạn đồng hành không thể thiếu của Kòn Cau, được dùng để mang lúa, củi, nông sản, hoặc thậm chí cả trẻ nhỏ khi vượt núi băng rừng. R’tin, với hai loại chính là sieng (rotin lớn) và neh (rotin nhỏ), cũng đóng vai trò quan trọng trong đan lát. Sieng được dùng làm dây buộc hoặc dây thừng to bản ngạt nhờ độ dai, trong khi neh là nguyên liệu chính để đan gùi và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Lõi của neh đôi khi được dùng làm thực phẩm, nhưng vai trò chính vẫn là cung cấp sợi đan mềm dẻo và chắc chắn. Các loại dây leo khác, như r’lò, được sử dụng làm dây đeo gùi hoặc dây buộc, tăng độ bền và tính linh hoạt cho các sản phẩm. Những chiếc gùi không chỉ là công cụ thực tiễn mà còn mang giá trị văn hóa, với các hoa văn tinh xảo thể hiện sự khéo léo và óc thẩm mỹ của Kòn Cau.

Cây ngkòk, thuộc họ Pandanus, là một ví dụ khác về sự đa dụng của cây rừng. Lá ngkòk, sau khi được xử lý qua lửa, được khâu lại thành những tấm thảm lớn dùng để lót sàn hoặc làm áo mưa. Những chiếc áo mưa từ lá ngkòk không chỉ bảo vệ người dân khỏi thời tiết khắc nghiệt mà còn thể hiện sự khéo léo trong việc biến nguyên liệu thô sơ thành sản phẩm tiện ích. Lá ngkòk đôi khi còn được dùng để làm các vật phẩm nghi lễ nhỏ, cho thấy sự hiện diện của loài cây này trong cả đời sống vật chất lẫn tinh thần.

Cây rừng không chỉ cung cấp vật liệu xây dựng và đan lát mà còn là nguồn nguyên liệu để chế tác các công cụ và đồ dùng thiết yếu. Tre glei và ngơr được dùng để làm cán dao, cán cuốc, hoặc các loại bẫy săn đơn giản. Gỗ từ các cây nhẹ như Eurya hoặc Wendlandia được sử dụng để làm khung dệt hoặc các công cụ nông nghiệp. Dù hoạt động săn bắt không phát triển mạnh, các loại bẫy làm từ tre và gỗ vẫn được sử dụng trong một số trường hợp. Cây jrung (có thể là Ramie), ndròng, và t’làm jàm hòk (Hibiscus) cung cấp sợi bền để làm dây câu cá, lưới săn bắt, hoặc dây đeo gùi. Vỏ cây nggòr được khai thác để làm dây thừng chắc chắn, phục vụ các nhu cầu buộc vật liệu hoặc vận chuyển. Vỏ cây chi dur được dùng để làm chăn cho voi, đặc biệt trong cộng đồng M’nong Rlâm, thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng cây cối. Một số cây như cai hoặc dàk ntak cung cấp nhựa hoặc latex, được dùng làm keo dính hoặc chất chống thấm trong các công việc thủ công, giúp tăng độ bền cho các sản phẩm.

Cây rừng không chỉ đáp ứng nhu cầu vật chất mà còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh và văn hóa của Kòn Cau. Họ tin rằng mỗi cây đều mang một ý nghĩa tâm linh hồn, được gọi là yàng, và việc sử dụng cây cối phải luôn đi kèm với sự tôn trọng và lễ nghi. Trước khi đốn cây, Kòn Cau làm lễ hiến sinh yàng Bri hoặc yàng để xin phép và bày tỏ lòng biết ơn. Cây r’là (lồ ô) và blàng (gòn gai) được dùng làm cột tế trong các lễ hiến sinh trâu, biểu tượng cho sự thịnh vượng và sức mạnh. Sau nghi lễ, những cây blàng non được trồng tại làng, với hy vọng chúng sẽ bén rễ và phát triển, trở thành chứng tích cho các sự kiện quan trọng. Trong lễ lềr bòng của người Sre, các loại mây được trộn với đất tổ mối và nước sạch để tạo hỗn hợp linh thiêng, bôi lên kho lúa, cửa ngõ nhà, và người dân để cầu nguyện an lành. Cây pơdang (một loại ngải) được hái trong nghi lễ để làm bùa bảo vệ, trong khi bơnge (một loại cây cà) được cúng đúng cách để trở thành dược liệu hoặc chất độc, tùy vào mục đích. Cây mhi, khi được nấu chung với rượu cúng, mang lại sức mạnh cho gia súc. Những cây lớn trong rừng thiêng được giữ nguyên vẹn, được xem là nơi trú ngụ của thần linh, và không ai dám chặt phá.

Kòn Cau dân tin rằng cây cối và người có mối liên hệ sâu sắc. Linh hồn người quá cố có thể trú ngụ trong trái cây hoặc hóa thành cây mọc tại nơi chôn cất. Cây không chỉ là vật liệu mà còn là biểu tượng của sự sống, của sự nối tiếp giữa các thế hệ. Những cây lớn rừng thiêng được giữ bảo vệ nghiêm ngặt, và được xem là nơi diễn ra các nghi lễ quan trọng và kết nối con người với tổ tiên và thần linh.

Sự phụ thuộc vào cây rừng của Kòn Cau không đồng nghĩa với việc khai thác bừa bãi. Họ sử dụng tài nguyên một cách có chọn lọc, chỉ lấy những gì cần thiết và luôn kèm theo các nghi lễ để bày tỏ lòng biết ơn. Hệ thống nương rẫy luân canh giúp rừng được nghỉ ngơi và tái sinh, đảm bảo sự bền vững của thiên nhiên. Những sản phẩm từ cây rừng, từ ngôi nhà dài, gùi đan, đến áo mưa từ lá, đều mang dấu ấn của sự hòa hợp giữa con người và môi trường. Các hoa văn trên gùi, những cột nhà được chọn kỹ lưỡng, và những nghi lễ tế đều phản ánh một triết lý sống tôn trọng thiên nhiên, biết ơn những gì rừng đã ban tặng.

Nhìn chung, cây rừng là người bạn đồng hành không thể thiếu trong đời sống của Kòn Cau. Từ những ngôi nhà sử dụng vững chắc, những chiếc gùi đan tinh xảo, những vật dụng đơn sơ giản nhưng thiết yếu, đến những nghi lễ mang đậm ý nghĩa tâm linh, cây cối không chỉ đáp ứng nhu cầu sinh tồn mà còn định hình bản sắc văn hóa và tín ngưỡng của cộng đồng. Sự hiểu biết sâu sắc về đặc điểm của từng loài cây, cùng với lòng tôn kính thiên nhiên, đã giúp Kòn Cau duy trì một lối sống bền vững, hòa mình với rừng xanh qua bao thế hệ. Trong mỗi cành cây, mỗi sợi dây mây, mỗi tấm vách nhà, là câu chuyện về sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên, là ký ức của một nền văn hóa sống mãi với thời gian.

Như vậy, cây cỏ và nông sản không chỉ là nguồn sống vật chất mà còn là linh hồn của văn hóa, tín ngưỡng và đời sống tâm linh của Kòn Cau. Với họ, mỗi loài cây, từ thân gỗ kiên cố đến dây leo mềm mại, từ lúa gạo thiêng liêng đến rau rừng giản dị, đều mang trong mình ý nghĩa sâu sắc, là cầu nối giữa con người, đất trời và các yàng – những vị thần bảo hộ. Hệ thống tri thức phong phú về phân loại thực vật, cách sử dụng trong nghi lễ, xây dựng, đan lát, và chữa bệnh thể hiện sự hiểu biết tinh tế và lối sống hòa hợp với thiên nhiên. Lúa gạo, biểu tượng của sự sống và sự hiện diện của thần linh, cùng các nông sản khác như ngô, sắn, bầu bí, không chỉ nuôi dưỡng cơ thể mà còn gắn kết cộng đồng qua các nghi lễ và tập tục. Thực vật hoang dã, từ lá rau, củ rừng đến quả ngọt, là món quà của rừng, bổ sung dinh dưỡng và làm phong phú văn hóa ẩm thực. Những ngôi nhà dài, gùi đan, hay cột lễ được làm từ tre, gỗ, và lá cây không chỉ là sản phẩm của sự khéo léo mà còn là minh chứng cho triết lý sống tôn kính thiên nhiên. Qua bao thế hệ, Kòn Cau đã duy trì một mối tương quan bền vững với rừng, nơi mỗi cây cỏ không chỉ là tài nguyên mà còn là một phần của vũ trụ thiêng liêng, là câu chuyện về sự sống, đoàn kết, và lòng biết ơn đất trời.


Tài liệu tham khảo

1 x. Georges Condominas và André Haudricourt, Première contribution à l’ethnobotanique indochinoise. Essai d’ethnobotanique M’Nông gar (Protoindochinois du Vietnam), Revue internationale de botanique appliquée et d’agriculture tropicale 32, no. 351–352 (janvier–février 1952): 19–27, https://doi.org/10.3406/jatba.1952.6471.

2 x. Jacques Dournes, Chi-Chê, la Botanique des Sre, Journal d’agriculture tropicale et de botanique appliquée 20, no. 1–12 (janvier–décembre 1973): 1–189, p.23, https://doi.org/10.3406/jatba.1973.3144.

3 x. Jean Boulbet, “Le Mìr. Culture itinérante avec jachère forestière en pays mà’,” Bulletin de l’École française d’Extrême-Orient 53, no. 1 (1966): 77–98, https://doi.org/10.3406/befeo.1966.3755.

4 x. P. Huard, “Croyances des M’Nông du Plateau Central Sud-Indochinois,” Revue des troupes coloniales, September 1, 1937, 867 – 871, https://gallica.bnf.fr

Về Ban biên tập

Hãy kiểm tra thêm

Hiểu về văn hóa cổ truyền như thế nào ?

Văn hóa cổ truyền là biểu hiện sống động của bản sắc con người, được …

Vũ trụ quan và sự sống đời sau

“Trong số những kẻ an nghỉ trong bụi đất, nhiều người sẽ trỗi dậy, người …

Câu chuyện của “K” và “Ka”

Câu hỏi vì sao cộng đồng Mạ và K’Ho (Sre) trong chữ viết tên gọi …