Cố linh mục Jacques Dournes ghi nhận:1
Từ ngàn đời, thiên nhiên núi rừng Tây Nguyên đã hào phóng ban tặng cho con người vô số loài cây cỏ kỳ diệu. Những người bản địa, qua kinh nghiệm sống và sự quan sát tinh tế, đã biết cách nhận diện và sử dụng các loài thảo mộc để chữa trị nhiều loại bệnh tật, từ đơn giản đến phức tạp. Y học truyền thống Tây Nguyên không chỉ là những bài thuốc thô sơ, mà là một hệ thống tri thức gắn liền với thế giới quan, tín ngưỡng và lối sống của cư dân nơi đây.
Điểm đặc biệt trong y học bản địa Tây Nguyên là họ không chỉ dùng thuốc để chữa bệnh phần xác, mà còn để làm dịu những rối loạn tâm linh. Trong thế giới quan của người Tây Nguyên, nhiều căn bệnh bắt nguồn từ sự mất cân bằng giữa con người và các thế lực siêu hình. Do đó, việc dùng thuốc luôn đi kèm với các nghi lễ hiến tế, lời khấn vái hoặc các điều kiêng kỵ nhất định – ví dụ như phải dùng thuốc vào ban đêm, người bệnh phải trần truồng, hay không được để người ngoài bước vào nhà trong thời gian trị bệnh.
Các thảo mộc chữa bệnh – mà người Sre gọi là sơnơm – chủ yếu là những loài cây hoang mọc trong rừng. Người ta thường hái lá, lấy nhựa, rễ, củ hoặc quả để dùng. Mỗi bộ phận có thể có tác dụng khác hội vui, thậm chí vừa là thuốc chữa bệnh vừa là độc dược nếu dùng sai cách. Một số cây khi sống gần người khỏe mạnh có thể phát ra luồng bức xạ khiến họ nhiễm bệnh – đó là lý do vì sao người bản địa không trồng thảo dược quanh nhà.
Truyện cổ lý giải nguồn gốc thuốc là câu chuyện “Mẹ Thỏ tìm thuốc cho con.” Một con thỏ con bị gãy chân, mẹ nó đã lặn lội đi tìm cây thuốc và tìm được một loại củ có khả năng làm liền xương – gọi là sơnơm törbo nting. Từ đó, người ta tin rằng chính các con vật là những sinh linh đầu tiên dạy con người biết dùng thảo mộc.
Người Tây Nguyên dùng thảo mộc theo nhiều cách: nhai và nuốt nước, hãm nước sôi, xông hơi, dán đắp trực tiếp lên cơ thể hoặc xoa bóp. Ví dụ, löhyao là loại thảo mộc chữa đau bụng, konlân trị đau răng, opkam trị ghẻ và bệnh hoa liễu, nhưng phải xông đúng cách vì hơi có thể độc. Yamê – một loại quả gần giống ớt – chữa đau họng, còn cà tím hoang lại được dùng trị rụng tóc. Nước tro thuốc lá cũng có tác dụng làm dịu cơn đau bụng, tro gỗ giúp tóc mọc lại.
Một số loại củ đặc biệt như sơnơm ji Chi được xát vào lợi để trị đau răng, sơnơm ji but chống đau lưng và nhức mỏi. Đáng kể nhất là bösir – một loại củ có thể được tán bột dùng trị nhiễm trùng – được xem như “thuốc tây” của người bản địa vì hiệu quả đặc biệt.
Tuy nhiên, thảo mộc không đơn thuần là thuốc – nó còn mang năng lực linh thiêng. Một số cây như jir ngai được dùng như bùa hộ mệnh, đeo bên người để tránh dịch bệnh. Có loại cây chỉ cần mang theo trong túi là đủ để xua tà khí, hoặc ngăn cản thú dữ như hổ, beo đến gần.
Dược liệu có thể được dùng cho người, nhưng cũng được áp dụng trong chăm sóc động vật. Trâu, chó hay thậm chí là voi, đều có thể được chữa trị bằng thuốc dân gian. Lá tơbung có thể cứu một con trâu gầy gần chết; hoặc dùng rit – xác con dơi – nhúng nước xát lên mình trâu như một ơn huệ từ thần linh. Người ta còn đánh thuốc cho chó bằng các loại cây đặc biệt để chúng săn mồi giỏi hơn.
Tuy đa số cây thuốc là lành tính, một số loài có thể trở thành thuốc độc nếu dùng sai cách. Bơngê kin, chẳng hạn, là loài hoa có thể gây tử vong nhanh chóng. Lá cây này được người Sre dùng để tự sát bằng cách “mua” độc tố thông qua nghi thức đặc biệt: đốt than và buộc chiếc nhẫn vào thân cây trước khi hái lá.
Người bản địa còn tin rằng nhiều cây thuốc có khả năng “cắn” từ xa, nghĩa là chúng phát ra các sóng năng lượng khiến người khỏe trở nên yếu nếu tiếp xúc gần trong thời gian dài. Chính vì thế, các bài thuốc thường chỉ được dùng theo lời chỉ dẫn của những người già làng – những người không chỉ hiểu biết về thực vật mà còn nắm giữ tri thức huyền bí của tổ tiên.
Y học truyền thống cao nguyên, do vậy, không thể tách rời khỏi tín ngưỡng. Một người bệnh có thể không cần thuốc, nhưng nếu không làm lễ hiến tế cho các thần, thì dù uống bao nhiêu thuốc cũng không khỏi. Tinh thần ấy cho thấy một mối liên kết sâu sắc giữa con người, tự nhiên và cõi thiêng – nơi mà cây cỏ không chỉ là thực vật, mà là trung gian mang sự sống và phục hồi từ thần linh đến với con người.
Giữa đại ngàn xanh thẳm, Kòn Cau đã xây dựng một hệ thống tri thức y học dân gian phong phú dựa trên các loài thảo mộc từ rừng sâu, suối mát và rẫy nương. Không có bệnh viện hiện đại hay thuốc tây, họ dựa vào thiên nhiên để chữa trị mọi bệnh tật, từ cảm cúm thông thường đến các chứng bệnh phức tạp như sốt rét, vàng da hay nhiễm trùng. Tri thức này, được đúc kết qua hàng thế kỷ quan sát và thực hành, không chỉ thể hiện sự am hiểu sâu sắc về thực vật mà còn minh chứng cho mối liên hệ bền chặt giữa con người và môi trường sống.
Họ Gừng, với các loài như gừng dại, nghệ, riềng và ngải tím, là một trong những nhóm thảo mộc quan trọng nhất của Kòn Cau. Các củ này được sử dụng rộng rãi nhờ tính ấm, khả năng kháng viêm và kích thích tiêu hóa. Gừng dại được giã nhuyễn, đắp lên vết sưng hoặc sắc nước uống để trị cảm cúm, ho và đau bụng. Nghệ, với màu vàng đặc trưng, được dùng để đắp vết thương, giảm viêm và hỗ trợ tiêu hóa khi uống nước sắc. Riềng, có vị cay nồng, thường được nấu cháo hoặc pha nước uống để chữa rối loạn tiêu hóa và cảm lạnh. Ngải tím (Zingiber zerumbet), với mùi thơm mạnh, được đun nước xông hơi để làm ấm cơ thể, đặc biệt hữu ích cho phụ nữ sau sinh hoặc người bị cảm lạnh kéo dài. Các củ này không chỉ là thuốc mà còn là gia vị, làm tăng hương vị cho các món ăn rừng, đồng thời hỗ trợ sức khỏe trong điều kiện sống khắc nghiệt.
Trong các rẫy nương bỏ hoang, những cây thuộc họ Đậu như Albizia, Derris, Desmodium styracifolium và Crotalaria ferruginea thường mọc lên đầu tiên, vừa cải tạo đất vừa cung cấp dược liệu quý. Desmodium styracifolium, còn gọi là kim tiền thảo, được Kòn Cau phơi khô, sắc nước uống để lợi tiểu và hỗ trợ điều trị sỏi thận. Crotalaria ferruginea, mọc ở vùng đất ngập nước, được dùng để chữa vàng da ở trẻ sơ sinh bằng cách ngâm lá trong nước nóng và đắp lên ngực trẻ. Lá và vỏ của Albizia được đun nước rửa vết thương, giúp kháng khuẩn và giảm mẩn ngứa. Derris, với rễ chứa hoạt chất mạnh, được sử dụng cẩn thận để trị phong thấp và đau nhức xương khớp. Những cây này không chỉ có giá trị y học mà còn đóng vai trò sinh thái, duy trì độ phì nhiêu cho đất rẫy.
Cây chuối rừng, mọc dọc khe suối và thung lũng, là một nguồn dược liệu đa năng. Kòn Cau ép nhựa từ thân chuối để rửa mắt, làm dịu viêm nhiễm hoặc đắp lên trán để hạ sốt. Nhựa chuối cũng được dùng để cầm máu cho các vết thương nhỏ. Lá chuối, với đặc tính mềm và sạch, được dùng để bọc các gói thuốc đắp hoặc làm lớp lót giữ ấm cho trẻ em bị cảm lạnh. Ngoài ra, chuối rừng còn là thực phẩm phụ trong những mùa đói, cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết. Tính linh hoạt của cây chuối khiến nó trở thành một “tủ thuốc sống” không thể thiếu trong đời sống Kòn Cau.
Họ Tiêu, đặc biệt là Piper umbellatum (tiêu rừng), được Kòn Cau sử dụng để chữa các chứng rối loạn tiêu hóa. Lá tiêu rừng được nấu nước uống hoặc giã sống để đắp lên bụng, giúp giảm đầy hơi, đau bụng và kích thích tiêu hóa. Loài cây này mọc hoang ở rừng thưa, dễ tìm và dễ chế biến, khiến nó trở thành bài thuốc phổ biến trong các gia đình Kòn Cau. Tính ấm và mùi thơm của lá tiêu cũng giúp làm dịu các cơn co thắt dạ dày, đặc biệt hiệu quả với trẻ nhỏ.
Họ Cam, với các đại diện như Evodia ptelaefolia (sì đưng) và chi đìng, cung cấp nhiều bài thuốc linh hoạt. Lá sì đưng được ngâm nước nóng để xoa bóp bụng, giảm phình trướng, hoặc rửa vết thương nhiễm trùng. Lá cây cũng được nghiền nát để trị ghẻ hoặc xoa lên chân để bảo vệ khỏi đỉa khi đi rừng. Chi đìng, với phần đầu cành được đốt cháy, được áp lên cổ hoặc đầu để trị ho và đau bụng. Rễ cây thuộc họ Cam thường được giã lấy nước uống, hỗ trợ hạ sốt và kháng viêm. Tính đa dụng của các loài cây này phản ánh sự quan sát tinh tế của Kòn Cau về đặc tính dược liệu.
Các cây thuộc họ Thầu Dầu như Mallotus, Macaranga và Croton tonkinensis được sử dụng để chữa vết thương và giải độc. Lá và vỏ Mallotus được đun nước rửa vết thương, giúp kháng khuẩn và giảm mẩn ngứa. Macaranga, với nhựa cây giàu dược tính, được dùng để xoa bóp cơ thể, giảm đau nhức và phong thấp. Croton tonkinensis, có nhựa mủ mạnh, được pha chế cẩn thận để tẩy giun, nhưng phải dùng đưng liều để tránh ngộ độc. Những cây này thường mọc trong các rẫy mới khai phá, trở thành nguồn dược liệu sẵn có cho Kòn Cau.
Họ Sim, với các loài như Eugenia (trâm) và mbu, được sử dụng nhờ tính kháng khuẩn và giảm đau. Lá Eugenia được hái vào sáng sớm, phơi khô trong bóng râm, rồi sắc nước uống để trị cảm cúm, đau nhức hoặc tiêu chảy. Vỏ cây được giã nát, đắp lên vết thương để sát khuẩn. Mbu, với lá non có mùi thơm, được nhai để làm sạch miệng và giảm đau họng. Những cây này mọc phổ biến trong các lớp rừng phục hồi, dễ thu hái và chế biến, trở thành bài thuốc quen thuộc trong cộng đồng Kòn Cau.
Họ Quế, bao gồm các loài như quế, long não và vù hương, được Kòn Cau sử dụng để làm ấm cơ thể và chữa đau nhức. Vỏ quế (Cinnamomum) được nhai hoặc sắc nước uống để sát khuẩn miệng, làm se nướu và kích thích tuần hoàn máu. Nhựa long não được xoa bóp để giảm đau cơ và phong thấp. Lá vù hương, với mùi thơm đặc trưng, được nấu nước tắm để làm dịu mẩn ngứa và thư giãn cơ thể. Những cây này thường mọc ở tầng cao trong rừng, đòi hỏi sự kiên nhẫn khi thu hái nhưng mang lại hiệu quả cao trong điều trị.
Họ Dẻ, với các loài như dẻ, sồi và dẻ gai, cung cấp dược liệu để trị tiêu chảy và giải độc. Vỏ cây dẻ được đun nước uống, giúp làm se ruột và giảm tiêu chảy. Lá sồi, giã nát, được đắp lên vết cắn của côn trùng hoặc rắn để giải độc. Dẻ gai, với hạt giàu dưỡng chất, được dùng để nấu cháo, hỗ trợ phục hồi sức khỏe sau bệnh nặng. Những cây này mọc ở rừng thường xanh, là nguồn dược liệu bền vững cho Kòn Cau.
Họ Táo, với các loài như Hedyotis capitellata và sì tàng yàng, được sử dụng để hạ sốt và trị đau bụng. Rễ Hedyotis capitellata được giã nhỏ, pha nước uống để hạ sốt và hỗ trợ tiêu hóa. Rễ sì tàng yàng, sau khi nấu chín và giã lấy nước, được dùng để giảm đau bụng. Những cây này mọc ở vùng đất ẩm, dễ tiếp cận và có hiệu quả nhanh, đặc biệt trong điều trị các bệnh cấp tính.
Dây leo bơlì ngan (Cocculus thunbergii) thuộc họ Dây Gắm được dùng để phòng và trị sốt rét, một bệnh phổ biến ở vùng cao. Dây được đan thành vòng đeo tay hoặc sắc nước uống, giúp thanh lọc cơ thể và tăng sức đề kháng. Tính chất kháng sốt của cây này được Kòn Cau tận dụng trong mùa mưa, khi sốt rét dễ bùng phát.
Họ Cà, với các loài như Solanum ferox (blơnang) và Solanum melongena (blơnngan), được dùng để thanh nhiệt và chữa bệnh ngoài da. Nước giã từ lá Solanum ferox được bôi lên da để trị ghẻ và mụn nước. Solanum melongena, ngoài làm thực phẩm, được nấu nước uống để giải nhiệt và giảm mụn nhotl. Những cây này mọc hoang hoặc được trồng xen trong rẫy, dễ sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Nấm, được gọi là bơsềt, là nguồn dược liệu và thực phẩm quan trọng. bơsềt kôm mher, mọc trên thân cây chết, được nấu canh để bổ dưỡng cơ thể. bơsềt yah nha, với màu đỏ đặc trưng, được dùng tiết chế để hỗ trợ tiêu hóa. Tuy nhiên, một số loại nấm như bơsềt ha’ klan rất độc, không được sử dụng. Kòn Cau có kiến thức phân biệt rõ ràng để đảm bảo an toàn khi dùng nấm làm thuốc.
Tre, nứa và mây rừng không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn là dược liệu và dụng cụ y học. Tre non được bào mỏng, hơ nóng để áp vào vết đau lưng hoặc răng sâu, giúp giảm đau hiệu quả. Măng tre già được nấu nước uống để thanh nhiệt và xổ độc, đặc biệt sau những bữa ăn nặng. Mây rừng được dùng để làm dao bào thuốc hoặc dây buộc các gói thuốc đắp. Sự đa dụng của nhóm thực vật này thể hiện sự sáng tạo của Kòn Cau trong việc tận dụng thiên nhiên.
Ngoài các nhóm trên, Kòn Cau còn sử dụng nhiều loài thảo mộc khác với công dụng đặc biệt. Cây prah, một loại cỏ mọc gần suối, được nấu nước uống để trị cảm lạnh và sốt cao. Kon-tơ, một dây leo, được phơi khô và sắc nước để chữa đau bụng và tiêu chảy. Pralang, với lá thơm, được giã nát để đắp trị viêm mủ và rôm sảy. Kơ-dăk, có rễ thơm, được dùng để trị phong thấp và tê bì chân tay. Sar, với lá đắng, được giã đắp bụng hoặc sắc uống để trị đau bụng sau sinh và rối loạn kinh nguyệt. Bösir, một loại củ, được tán bột để trị nhiễm trùng, được xem như “thuốc tây” của Kòn Cau nhờ hiệu quả vượt trội.
Kòn Cau có nhiều phương pháp chế biến thảo mộc để tối ưu hóa dược tính. Lá và rễ thường được hái vào sáng sớm, khi cây còn tươi, rồi phơi khô trong bóng râm để giữ hoạt chất. Các bài thuốc được chế biến bằng cách sắc nước, giã đắp, nấu cháo, xông hơi hoặc pha nước tắm. Ví dụ, lá pralang được giã nát để đắp trực tiếp, trong khi củ gừng được đun nước xông hơi. Một số cây như kon-tơ được phơi khô để dùng lâu dài, còn nhựa chuối được ép tươi để sử dụng ngay. Sự đa dạng trong chế biến phản ánh kinh nghiệm thực tiễn sâu sắc của Kòn Cau.
Ngày nay, khi rừng già dần thu hẹp và y học hiện đại phát triển, tri thức thảo dược của Kòn Cau đang đối mặt với nguy cơ mai một. Nhiều loài cây thuốc quý như sì đưng, pralang hay bơsir đang trở nên khan hiếm do mất môi trường sống. Việc ghi chép và bảo tồn các bài thuốc dân gian không chỉ giúp bảo vệ di sản văn hóa mà còn mở ra tiềm năng ứng dụng trong y học hiện đại. Các nghiên cứu khoa học đã xác nhận hiệu quả của nhiều thảo mộc như Desmodium styracifolium trong trị sỏi thận hay Zingiber zerumbet trong kháng viêm, cho thấy giá trị thực tiễn của tri thức Kòn Cau.
Thảo mộc chữa bệnh của Kòn Cau là minh chứng sống động cho trí tuệ dân gian và sự hòa hợp với thiên nhiên. Từ củ gừng ấm nóng đến lá chuối dịu mát, từ dây leo bơlì ngan chống sốt rét đến nấm bơsềt bổ dưỡng, mỗi loài cây đều mang trong mình khả năng chữa lành. Qua hàng thế kỷ, Kòn Cau đã biến núi rừng thành một hiệu thuốc tự nhiên, nơi mỗi chiếc lá, mỗi cọng rễ đều là món quà của đất trời. Trong bối cảnh hiện đại, việc bảo tồn và phát huy kho tàng thảo dược này không chỉ là trách nhiệm văn hóa mà còn là cơ hội để nhân loại học hỏi từ sự khôn ngoan của những người sống hòa mình với thiên nhiên.
Ngày nay, trước sự phát triển của y học hiện đại, nhiều bài thuốc cổ truyền có nguy cơ mai một. Nhưng với người Tây Nguyên, niềm tin vào sơnơm – những thảo dược của rừng già – vẫn còn nguyên giá trị. Đó là tri thức được chắt lọc qua bao thế hệ, là bằng chứng của sự hòa hợp giữa con người với đại ngàn hùng vĩ, giữa tri thức bản địa và sự sống thiêng liêng ẩn trong từng chiếc lá, ngọn cây.
Kòn Cau xưa am hiểu từng loài cây trong rừng, từ lá, rễ, vỏ, đến nhựa, phân biệt rõ cây thuốc, cây ăn và cây độc. Khi ai đó mắc bệnh, người già làng hoặc thầy cúng sẽ nhận biết triệu chứng – như sốt, đau bụng, mẩn ngứa – để chọn cây phù hợp. Thuốc được chế biến đơn giản: sắc nước uống, giã đắp ngoài, nấu tắm hoặc xông hơi. Có loại dùng đơn lẻ, nhưng cũng có bài thuốc phối hợp nhiều cây để tăng hiệu quả, như dùng lá gừng trị sốt trẻ em hoặc nhựa cây đắp vết thương.
Việc hái thuốc mang tính tâm linh. Kòn Cau tin cây cỏ có linh hồn, nên thường thu hái vào sáng sớm hoặc ban đêm, kèm lời khấn xin phép thần rừng. Một số cây chỉ hái vào ngày lành, tránh sấm sét hay nơi gần mộ. Họ cũng trồng thảo dược quanh rẫy, như cây gừng, nghệ, để dễ sử dụng, nhưng luôn giữ sự tôn kính với thiên nhiên.
Chữa bệnh không chỉ là trị thân thể mà còn cân bằng tinh thần. Các nghi lễ tế tế, lời khấn, hay vòng bảo hộ từ quả rừng thường đi kèm, giúp xua tà khí và bảo vệ người bệnh. Thầy cúng đóng vai trò chẩn bệnh qua tín hiệu tâm linh, còn người am hiểu cây thuốc đảm nhiệm bào chế.
Tri thức này không chỉ thực chứng qua kinh nghiệm mà còn được khoa học hiện đại ghi nhận, với nhiều cây thuốc chứa hoạt chất sinh học. Dù y học hiện đại phát triển, cách chữa bệnh bằng thảo mộc của Kòn Cau vẫn là di sản văn hóa quý báu, minh chứng cho sự thông thái trong việc sống hài hòa với đất trời.
Trong bức tranh văn hóa đầy màu sắc và huyền bí của các dân tộc Tây Nguyên, như được Jacques Dournes mô tả chi tiết dưới bút danh Dam Bo trong tác phẩm Miền Đất Huyền Ảo, những người chữa bệnh truyền thống, thường được gọi là thầy cúng hoặc thầy mo, đóng vai trò trung tâm trong đời sống cộng đồng. Họ không chỉ là những người chữa trị bệnh tật mà còn là những người giữ gìn văn hóa, kết nối giữa thế giới vật chất và tâm linh, đồng thời đảm bảo sự hài hòa giữa con người, thiên nhiên và các thế lực siêu nhiên. Những người chữa bệnh này được cộng đồng tôn kính vì kiến thức sâu rộng về phong tục, nghi lễ, và khả năng giao tiếp với các linh hồn, tổ tiên, hoặc thần linh. Công việc của họ phản ánh một thế giới quan độc đáo, nơi bệnh tật không chỉ được xem là vấn đề thể chất mà thường gắn liền với sự mất cân bằng tâm linh hoặc vi phạm các điều cấm kỵ văn hóa.2
Những người chữa bệnh truyền thống trong các dân tộc Tây Nguyên, như người Jrai, Sre, và các dân tộc thiểu số khác, thường là những cá nhân được cộng đồng công nhận nhờ khả năng đặc biệt trong việc giao tiếp với thế giới linh hồn. Theo Dournes, họ không nhất thiết phải thuộc dòng dõi thừa kế mà thường được chọn thông qua những dấu hiệu tâm linh, như giấc mơ, thị kiến, hoặc trải nghiệm siêu nhiên khác. Những dấu hiệu này được xem là lời kêu gọi từ các thần linh hoặc tổ tiên, đánh dấu vai trò của họ như một cầu nối giữa con người và thế giới vô hình.3 Một thầy cúng hoặc thầy mo thường là người có uy tín trong cộng đồng, am hiểu sâu sắc về các truyền thống văn hóa, luật tục, và ngôn ngữ của dân tộc mình. Họ có thể nói thành thạo các ngôn ngữ bản địa và thông thạo các bài ca, lời khấn, hoặc câu chuyện truyền miệng, vốn là nền tảng của các nghi lễ chữa bệnh.
Trong cộng đồng người Jrai, một người chữa bệnh có thể được chọn khi họ trải qua một giấc mơ đặc biệt, trong đó một linh hồn hoặc thần linh xuất hiện để truyền đạt sứ mệnh. Quá trình trở thành thầy cúng thường đòi hỏi sự học hỏi từ những người đi trước, thông qua việc tham gia các nghi lễ hoặc thực hành dưới sự hướng dẫn của một thầy cúng có kinh nghiệm. Dournes nhấn mạnh rằng những người này không chỉ là thầy thuốc mà còn là những nhà văn hóa, giữ gìn và truyền tải tri thức của cộng đồng qua các thế hệ.4 Vai trò của họ đòi hỏi sự kết hợp giữa trí tuệ, sự nhạy bén tâm linh, và lòng tận tụy với cộng đồng, khiến họ trở thành những nhân vật không thể thiếu trong đời sống Tây Nguyên.
Phương pháp chữa bệnh của những người chữa bệnh truyền thống ở Tây Nguyên là sự kết hợp phức tạp giữa nghi lễ tâm linh, kiến thức về thảo dược, và sự tham gia của cộng đồng. Trong thế giới quan của người Tây Nguyên, bệnh tật thường được cho là hậu quả của sự mất cân bằng giữa con người và các thế lực siêu nhiên, chẳng hạn như sự giận dữ của tổ tiên, sự quấy nhiễu của các linh hồn xấu, hoặc việc vi phạm các điều cấm kỵ. Dournes mô tả rằng ranh giới giữa thế giới vật chất và tâm linh trong văn hóa Tây Nguyên rất mong manh, và thầy cúng hoạt động trong không gian này để chẩn đoán và điều trị bệnh tật.5
Một buổi lễ chữa bệnh thường bắt đầu bằng việc chuẩn bị một bàn thờ với các vật phẩm cúng tế, như gạo, rượu, hoặc động vật hiến tế (gà, lợn, hoặc trâu, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh). Các vật phẩm này được sử dụng để làm hài lòng các linh hồn được cho là nguyên nhân gây ra bệnh tật. Thầy cúng sẽ thực hiện các bài khấn, thường là những bài ca dài được truyền miệng qua nhiều thế hệ, để triệu hồi các linh hồn bảo vệ hoặc xua đuổi các linh hồn xấu. Những bài khấn này không chỉ mang tính nghi lễ mà còn chứa đựng tri thức văn hóa và lịch sử của dân tộc, là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại.6
Trong một nghi lễ chữa bệnh của người Jrai, thầy cúng có thể hiến tế một con gà, sử dụng máu hoặc các bộ phận của nó để thực hiện nghi thức nhằm khôi phục sự hài hòa. Những nghi lễ này thường kéo dài nhiều giờ, thậm chí nhiều ngày, và được thực hiện với sự tham gia của gia đình bệnh nhân hoặc cả cộng đồng. Cha Jacques Dournes nhấn mạnh rằng các nghi lễ không chỉ nhằm chữa lành cá nhân mà còn củng cố sự đoàn kết và bản sắc văn hóa của cộng đồng.7
Bên cạnh các nghi lễ tâm linh, những người chữa bệnh truyền thống ở Tây Nguyên còn sở hữu kiến thức sâu rộng về thảo dược và các phương pháp chữa trị tự nhiên. Tây Nguyên là vùng đất giàu đa dạng sinh học, và các thầy cúng thường thông thạo việc nhận biết các loại cây, rễ, và vỏ cây có dược tính. Những bài thuốc này thường được sử dụng kết hợp với nghi lễ, vì người Tây Nguyên tin rằng hiệu quả của thuốc không chỉ đến từ các thành phần vật chất mà còn từ sự phù hộ của các linh hồn. Một thầy cúng có thể chuẩn bị một bài thuốc từ lá cây để trị sốt, nhưng quá trình chế biến và sử dụng thuốc sẽ đi kèm với lời khấn hoặc nghi thức để tăng cường hiệu quả.8
Kiến thức về thảo dược này thường được truyền miệng qua các thế hệ, và thầy cúng học hỏi từ kinh nghiệm thực tiễn cũng như từ sự hướng dẫn của các bậc tiền bối. Dournes lưu ý rằng sự am hiểu về thiên nhiên của người Tây Nguyên không chỉ mang tính thực tiễn mà còn mang ý nghĩa tâm linh, vì mỗi loại cây hay thảo dược đều có thể được xem như mang linh hồn hoặc sức mạnh siêu nhiên.9
Một đặc điểm nổi bật trong các nghi lễ chữa bệnh ở Tây Nguyên là tính cộng đồng. Dournes nhấn mạnh rằng các buổi lễ chữa bệnh không chỉ dành riêng cho bệnh nhân mà thường có sự tham gia của gia đình, hàng xóm, và đôi khi cả làng. Cộng đồng có thể đóng góp vật phẩm cúng tế, tham gia vào các bài hát, điệu múa, hoặc hỗ trợ thầy cúng trong quá trình thực hiện nghi lễ. Sự tham gia này không chỉ nhằm hỗ trợ bệnh nhân mà còn củng cố mối tương quan xã hội và tinh thần của cả cộng đồng.10 Trong thế giới quan của người Tây Nguyên, bệnh tật của một cá nhân có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cộng đồng, và việc chữa lành đòi hỏi sự đoàn kết của mọi người.
Trong một nghi lễ lớn, như lễ phục tôn được nhắc đến trong câu chuyện về Gliu và Glah, cả cộng đồng có thể tụ họp để tổ chức lễ hội, cúng tế, và ăn uống chung, qua đó tái khẳng định sự gắn kết và niềm tin chung vào các giá trị tâm linh.11 Thầy cúng, trong vai trò người dẫn dắt, không chỉ chữa bệnh mà còn đóng vai trò như một nhà tổ chức, đảm bảo rằng nghi lễ diễn ra suôn sẻ và mang lại lợi ích cho cả cá nhân lẫn tập thể.
Ngoài việc chữa trị bệnh tật, thầy cúng còn đảm nhận vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định tâm lý và xã hội của cộng đồng. Dournes mô tả rằng trong văn hóa Tây Nguyên, giấc mơ và thế giới vô thức đóng vai trò quan trọng, và thầy cúng thường được gọi để giải mã giấc mơ hoặc thị kiến nhằm tìm ra nguyên nhân của bệnh tật hoặc bất hạnh.12 Chẳng hạn, một giấc mơ kỳ lạ có thể được xem là dấu hiệu của sự quấy nhiễu từ linh hồn, và thầy cúng sẽ thực hiện nghi lễ để hóa giải.
Hơn nữa, thầy cúng còn đóng vai trò như người hướng dẫn tâm linh trong các sự kiện quan trọng, như tang lễ hoặc các nghi lễ liên quan đến cái chết. Họ đảm bảo rằng linh hồn của người đã khuất được dẫn dắt đúng cách đến thế giới bên kia, tránh gây hại cho người sống. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh văn hóa Tây Nguyên, nơi niềm tin vào sự hiện diện của linh hồn tổ tiên rất mạnh mẽ. Thầy cúng, do đó, không chỉ chữa lành cơ thể mà còn mang lại sự an ủi tâm lý và ý nghĩa văn hóa cho cộng đồng.
Cha Jacques Dournes nhấn mạnh rằng các phong tục và nghi lễ của người Tây Nguyên, bao gồm cả việc chữa bệnh, không phải là tĩnh tại mà có khả năng thích nghi với những thay đổi của thời đại. Dù chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài, như văn hóa phương Tây hoặc y học hiện đại, các thầy cúng vẫn duy trì được cốt lõi của truyền thống tâm linh, đồng thời linh hoạt điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu mới.13 Chẳng hạn, họ có thể kết hợp các phương pháp chữa trị hiện đại vào thực hành truyền thống, như sử dụng thuốc tây trong các nghi lễ, nhưng vẫn giữ nguyên niềm tin vào sự can thiệp của các linh hồn.
Tính thích nghi này được Dournes mô tả như một minh chứng cho sức sống của văn hóa Tây Nguyên, vốn vẫn “nóng hổi tính cập nhật” bất chấp thử thách của thời gian.14 Những người chữa bệnh truyền thống, với vai trò là người gìn giữ tri thức và bản sắc văn hóa, đóng góp quan trọng vào việc duy trì sự liên tục của các giá trị cộng đồng, đồng thời giúp các dân tộc Tây Nguyên đối mặt với những thách thức mới mà không đánh mất bản sắc của mình.
Câu chuyện về Gliu và Glah trong phần cuối của tài liệu, dù không trực tiếp đề cập đến thầy cúng, lại phản ánh thế giới quan tâm linh vốn là nền tảng cho các thực hành chữa bệnh. Việc linh hồn của Gliu chuyển hóa thành chim và sau đó thành cây đu đủ thể hiện niềm tin vào sự hiện diện của linh hồn trong các dạng thức khác nhau, một khái niệm cốt lõi trong các nghi lễ chữa bệnh.15 Trong bối cảnh này, thầy cúng có thể được mời để diễn giải hoặc hỗ trợ trong việc dẫn dắt linh hồn trở về đúng chỗ, đảm bảo sự hài hòa giữa thế giới người sống và người chết. Câu chuyện này nhấn mạnh vai trò của thầy cúng như người bảo vệ tri thức tâm linh, có khả năng điều hướng những bí ẩn của sự sống và cái chết.
Những người chữa bệnh truyền thống ở Tây Nguyên, như được mô tả trong Miền Đất Huyền Ảo của Jacques Dournes, là những nhân vật đa diện, kết nối giữa thế giới vật chất và tâm linh, giữa cá nhân và cộng đồng. Họ không chỉ chữa trị bệnh tật mà còn duy trì bản sắc văn hóa, củng cố sự đoàn kết xã hội, và mang lại ý nghĩa tâm linh cho cuộc sống của người Tây Nguyên. Với sự kết hợp giữa nghi lễ, thảo dược, và sự tham gia của cộng đồng, các thầy cúng thể hiện một cách tiếp cận toàn diện đối với sức khỏe, trong đó cơ thể, tâm hồn, và xã hội được hòa quyện chặt chẽ. Bằng cách bảo tồn và thích nghi các truyền thống của mình, họ đảm bảo rằng văn hóa Tây Nguyên tiếp tục tỏa sáng như một viên ngọc quý trong bức tranh đa dạng của nhân loại.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, người xưa thường quan niệm mọi ốm đau bệnh tật đều do “cà” (quỷ thần) gây ra. Bởi đó, khi chữa bệnh, người ta thường kèm theo các nghi thức hiến tế, các nghi lễ nhằm trục xuất, thanh trừ, xua đuổi, v.v. quỷ thần. Người xưa không thể tự mình làm trực tiếp điều này mà cần đến các thần linh (yàng). Vì thế, trong việc chữa bệnh, các nghi thức hiến tế phát sinh với mục đích là cậy nhờ thần linh để xua trừ sự dữ. Bởi đó, có những căn bệnh mà dường như các y sĩ bó tay. Họ lại thường chạy đến các vị phù thủy, pháp sư, thầy mo, v.v. Những vị này không chỉ là những bác sĩ chuyên nghề, họ có thể nối kết với thế giới tâm linh. Các vị này rất có thế giá và uy tín trong cộng đồng. Tuy vậy, luật tục cũng có những điều khoản đặc biệt danh cho các vị này, liên quan đến tính hiệu quả và sự xác thực của bệnh tật. Vì nhiều vị có khả năng làm ngược lại, thay vì chữa bệnh, họ lại dẫn người bệnh đi vào sự trầm trọng hơn.
Tuổi thơ ở làng, mỗi khi có đứa trẻ lên cơn đau bụng do lạng bụng – một trạng thái thường gặp sau khi chạy nhảy quá sức, hoặc ăn phải món gì không hợp – thì cả nhà lại cuống cuồng tìm đến các cụ cao niên. Không cần đưa ra trạm xá, chẳng phải dùng đến thuốc tây. Chỉ cần vài cành r’sôi – một loài cây thân quen của núi rừng – hoặc đôi ba nhánh ổi già.
Cụ già trong làng khéo léo dùng dao tre cạo nhẹ lớp vỏ ngoài, lấy phần vỏ lụa bên trong, rồi đem đun sôi. Nước sắc lên mang màu vàng đậm, vị chát rõ rệt, đến mức đứa nhỏ nào uống lần đầu cũng phải nhăn mặt. Nhưng chỉ độ nửa canh giờ sau, cơn đau dịu dần, bụng êm trở lại như chưa từng quặn thắt.
Không ai gọi đó là “phép màu,” cũng chẳng cần thần chú. Chỉ là hiểu biết từ bao đời được lưu truyền bằng trải nghiệm. Cây r’sôi – không được dạy trong sách giáo khoa, nhưng luôn có mặt trong trí nhớ dân gian. Như thể núi rừng đã sẵn lòng trao đi phương thuốc, chỉ cần con người đủ khiêm cung để học hỏi và tin tưởng.
Và từ những trải nghiệm như thế, mới thấm thía được rằng: tri thức không phải lúc nào cũng đến từ phòng thí nghiệm hay viện nghiên cứu. Có những chân lý được truyền đi bằng lá cây, bằng bếp lửa, bằng bàn tay run run của một cụ già – và bằng niềm tin tĩnh lặng rằng thiên nhiên không hề vô cảm. Rừng biết. Cây biết. Và con người, nếu không quên cách lắng nghe, cũng sẽ biết cách sống khỏe mạnh giữa vũ trụ này, bằng những điều giản dị nhất.
Rồi cũng có khi là cơn đau bụng dữ dội kèm theo “Tào Tháo rượt” – thứ đau quặn từng cơn, đi ngoài không dứt – thì người làng lại không dùng r’sôi hay ổi nữa, mà quay sang hái đọt cây thuộc loài dã quỳ. Thứ cây dại mọc ven nương rẫy, ai cũng biết mặt nhưng ít ai dám ăn. Người bản địa gọi nó bằng một cái tên trang nghiêm: mang linh – nghĩa là “thảo dược của thần linh.”
Đọt mang linh đắng đến nỗi làm người ta phải nhăn cả mặt, đứa trẻ cứng đầu nhất cũng không dám cãi khi bị bắt nhai. Nhưng người xưa tin – và đã chứng kiến nhiều lần – rằng chỉ cần nhai sống, nuốt trọn vị đắng ấy, không đầy nửa giờ sau, bụng yên, cơn tiêu chảy dứt.
Không phải bùa chú. Không cần bắt mạch kê toa. Chỉ là biết chọn đúng cây, tin đúng lúc, và để cho vị đắng đi qua cuống họng như một sự thanh lọc. Thứ đắng chát ấy, hóa ra là lời chữa lành mà núi rừng gửi xuống – cho ai còn đủ lòng tin vào những điều tưởng như đã cũ kỹ. Và giữa lúc thế giới chạy theo viên thuốc công nghiệp, lắm người quên mất: có những phương thuốc không thể điều chế bằng máy móc, mà chỉ có thể “thuốc” bằng kinh nghiệm, bằng ký ức, và bằng mối dây thiêng liêng giữa con người với đất mẹ.
Và mỗi khi cám lạnh, cảm cúm ghé đến – chẳng cần thuốc men đắt đỏ, chẳng vội ra trạm xá – người xưa liền nghĩ ngay đến việc… xông hơi. Một nồi nước sôi được chuẩn bị vội vã nhưng đầy đủ, trong đó nào là sả, nào là lá đinh lăng, vỏ chanh, lá bưởi, vài cành ngải cứu, có khi cả ít gừng đập dập bỏ vào. Tất cả những gì có mùi thơm, tính ấm, và “đuổi gió” đều được tận dụng.
Hơi nước bốc lên nghi ngút, người bệnh trùm chăn kín đầu mà xông. Mồ hôi túa ra, hơi lạnh tan đi. Thường chỉ vài lần như vậy là người đã nhẹ mình, đầu bớt choáng, mũi thông thoáng, thân thể ấm lại – cơn bệnh theo làn mồ hôi mà trút ra khỏi da thịt.
Không một lời thần chú, không một viên thuốc kháng sinh. Chỉ là mùi hương của cỏ cây và sự kiên nhẫn ngồi giữa làn hơi nóng. Cách làm ấy giản dị mà đầy lý trí – một thứ khoa học bản địa được đúc kết từ hàng bao thế hệ. Người xưa tin rằng, cơ thể con người vốn hòa với khí trời. Nếu cảm là do “gió lạnh xâm mình,” thì cách chữa chẳng gì hơn là “mở cửa” cho gió thoát ra bằng mồ hôi. Và quả thật, khi biết lắng nghe thân thể, biết đặt lòng tin vào đất rừng, con người đâu cần đi xa mới tìm được phép chữa lành.
Lại là tuổi thơ – cái thời nghịch ngợm chân đất đầu trần, len lỏi khắp buôn làng, mà mỗi kỷ niệm đều gắn với đất, nước và cây cỏ. Có người lầm tưởng rằng miền cao khô khát, không có sông suối như miền xuôi, nhưng điều đó không đúng. Địa lý học đã chỉ rõ: chính từ núi rừng, những mạch nước ngầm, những con suối nhỏ mới tụ lại thành sông lớn, rồi đổ ra biển. Và làng bản miền cao, từ bao đời nay, đã sống cùng những con mương, dòng khe róc rách quanh năm.
Tuổi thơ nơi đây luôn gắn chặt với thiên nhiên. Trẻ con lớn lên cùng tiếng suối chảy, cùng nước mát lấp lánh giữa trưa hè. Những buổi trưa nắng chang chang, cả đám trẻ lội suối tắm mát, bì bõm dưới dòng nước, hoặc nghịch nước chảy ven bờ mương nhỏ dẫn nước vào ruộng. Chuyện gì đến cũng đến – có đứa bị nước ăn chân, da sưng đỏ, ngứa rát và loét nẻ từng mảng.
Người lớn không hề hoảng hốt. Họ đã có bài thuốc truyền đời. Một loại cây mà Kòn Cau gọi là chi màl sa, tiếng Việt quen gọi là cây sống đời hay sống mãi. Loài cây mộc mạc này mọc đầy quanh vườn rào, nơi nắng nhẹ chạm tới. Họ hái vài lá, vò nhẹ rồi chà lên phần da bị lở. Không đau, không rát, chỉ là mát lạnh như có gió thổi qua. Vài ngày sau, lớp da khô dần, lành lại và khỏe như cũ.
Không cần thuốc tây, không cần phòng khám – chỉ cần một bàn tay biết cách, một chiếc lá từ khu vườn thân thuộc, và lòng tin vào thiên nhiên. Đó chính là y học bản địa, là tri thức âm thầm mà bao thế hệ ông bà đã lưu giữ bằng trải nghiệm, bằng trực giác, bằng yêu thương.
Tuổi thơ ấy, có thể nay đã xa, nhưng mùi lá sống mãi vẫn còn đâu đó trong ký ức – như dòng nước trong veo chảy mãi qua những kẽ đá lòng người.
Còn gãy xương thì sao ư? A, người xưa cũng có phương thuốc. Một phương thuốc đã được gìn giữ từ đời này qua đời khác, gọi bằng cái tên thiêng liêng trong tiếng Kòn Cau là sơnơm iar ừt – tức là “thuốc bìm bìm.”
Chuyện kể rằng, ngày xửa ngày xưa, một chú thỏ tình cờ đi ngang tổ của loài chim bìm bịp. Thấy chim con bị gãy chân nằm quẫy đạp, thỏ nấp lại quan sát. Chim mẹ về, chẳng chút hoảng hốt, nó nhanh chóng bay đi, rồi trở lại với một nắm lá rừng. Chim mẹ bôi lá ấy lên chân con, ngậm ngùi chải nhẹ bằng mỏ. Kỳ lạ thay, chẳng bao lâu, chim con đứng dậy, nhảy nhót như chưa từng bị gãy chân.
Thỏ tò mò đến độ hóa ranh mãnh. Hôm sau, khi chim mẹ đi vắng, nó tìm cách… làm gãy chân chim con, rồi rình xem chim mẹ xử lý ra sao. Và quả nhiên, chim mẹ lại đi tìm loại lá đó. Lần này, thỏ lén theo dấu, biết được gốc cây thuốc nằm đâu giữa rừng già. Nó mang về làng.
Từ đó, trong làng Cau, ai bị gãy xương, nứt xương, đều tìm đến loại nghệ rừng ấy – thứ mà dân làng vẫn gọi theo truyền thuyết là thuốc bìm bịp. Người có kinh nghiệm sẽ giã nhỏ phần củ hoặc lá, đắp vào chỗ gãy, bó lại bằng vỏ cây hoặc tấm vải mềm. Không cần dao kéo, chẳng cần nẹp sắt, mà xương vẫn liền, người vẫn đi lại như chưa từng đau đớn.
Ngày nay, dù y học hiện đại phát triển, vẫn còn không ít thầy thuốc dân gian âm thầm giữ gìn phương thuốc này. Ở những ngôi làng sâu trong rừng, người ta vẫn truyền nhau về bài học từ con thỏ và tổ chim bìm bịp – như một minh chứng rằng, tri thức chữa lành không chỉ có trong sách vở, mà còn có trong huyền thoại, trong đất, trong lá, và trong tình thương của những thế hệ đi trước.
Cũng là một câu chuyện về nghệ – nhưng lần này, nghệ được dùng không phải để chữa gãy xương, mà để trị những cơn đau quặn thắt trong bụng, những trận ợ chua, trào ngược, nóng rát – tức bệnh bao tử, như cách người ta vẫn gọi.
Ngày nay, không ít y sĩ bản xứ vẫn gìn giữ và thực hành bài thuốc ấy một cách cẩn trọng. Khi có ai than đau vùng thượng vị, không vội cho thuốc tây, họ nhẹ nhàng hỏi han, dò tình trạng, xem mức độ nặng nhẹ, rồi mới cân nhắc liều lượng nghệ pha mật ong – thứ dung dịch đặc quánh, thơm thoang thoảng, màu vàng sóng sánh, nhưng ẩn chứa trong đó là cả một kho tri thức dân gian.
Đặc biệt, người bản địa không dùng một loại nghệ đơn lẻ. Họ trồng và phân biệt đến ba loại: nghệ vàng (để trị viêm), nghệ đỏ (tăng sinh niêm mạc), và nghệ đen (giảm đầy hơi, hành khí). Tùy theo từng cơ địa, từng biểu hiện bệnh, y sĩ sẽ phối hợp các loại nghệ ấy theo tỉ lệ riêng, rồi hòa với mật ong rừng – thứ mật ong đặc quánh được ví như linh khí của hoa rừng.
Bệnh nhân không cần kiêng cữ cầu kỳ. Chỉ cần uống đều đặn dung dịch ấy vào mỗi sáng sớm khi bụng còn rỗng, kiên nhẫn một thời gian, bao tử sẽ dịu lại, những cơn đau lắng xuống.
Không ồn ào, không quảng cáo rầm rộ. Chỉ là những bàn tay cần mẫn, những bụi nghệ trồng nơi rẫy nhà, những bình mật ong được cất kỹ nơi góc bếp, và một sự tin tưởng âm thầm nhưng bền bỉ vào cây cỏ đất trời. Những gì y học hiện đại chỉ mới chứng minh gần đây, thì người xưa đã âm thầm thực hành, gìn giữ từ rất lâu rồi. Và có lẽ, điều đó khiến người ta không khỏi bồi hồi mà tự hỏi: Phải chăng trong mỗi củ nghệ mọc lên từ đất, cũng có một lời nguyện chữa lành?
Và cũng có những trường hợp, ai đó bị tụ huyết, do ngã, va đập, hay đôi khi là những nguyên nhân không rõ ràng. Trong đời sống của Kòn Cau, đó không phải là điều quá lạ lẫm. Người đi rừng – những người có kinh nghiệm và đôi mắt tinh tường – sẽ lặng lẽ tìm đến tổ của một loài kiến rừng rất nhỏ, mà người xưa chứng thực chúng có khả năng đặc biệt giúp làm tan máu tụ.
Loài kiến ấy sống trong những tổ đất nhỏ bám trên thân các cây cổ thụ giữa rừng sâu, thường ở những nơi hiểm trở và ít ai đặt chân đến. Chỉ cần một lượng tổ rất nhỏ thôi, cũng đủ để điều chế thuốc cho cả vài chục người trong làng. Họ nghiền tổ kiến, hòa với lá rừng, đôi khi kết hợp với một nghi lễ đơn sơ để “xin phép” yàng – không phải như một thứ ma thuật, mà như một sự tôn trọng với quy luật vô hình của rừng.
Không có phòng thí nghiệm, không có máy móc, nhưng lại có tri thức truyền đời, sự nhạy bén với tự nhiên, và hơn hết, là một tâm thế sống thuận với đất trời. Những người biết thuốc không bao giờ coi thường kiến nhỏ hay lá cỏ – vì họ hiểu rằng, đôi khi sự sống được gìn giữ không phải bằng cái to lớn, mà bằng điều bé nhỏ nhưng đầy linh khí. Và trong những tổ kiến âm thầm kia, là một phần trí nhớ của núi rừng, vẫn còn đang thì thầm với con cháu hôm nay, nếu còn biết lắng nghe.
Còn những ai bị bỏng – dù vì bất cẩn, tai nạn, hay bởi những câu chuyện éo le của tình đời – thì người xưa cũng đã có phương thuốc của họ, đơn sơ mà kỳ diệu.
Từng lưu truyền một câu chuyện trong làng: có anh chàng nọ, hiền lành, siêng năng, đem lòng thương một cô gái ở vùng hạ nguồn. Nhưng trớ trêu thay, cô gái ấy vốn đã có người thương, và sự ghen tương đã đẩy mọi chuyện đi xa. Một hôm, trong lúc anh lén theo đàn trâu xuống ruộng sông để đuổi chúng lên – vì chúng đã lén ăn trộm lúa của người trong làng – anh bị bắt gặp. Người tình kia nổi cơn thịnh nộ, không chỉ đánh anh một trận mà còn dùng đuốc hơ cháy đôi chân anh để “cảnh cáo.” Anh phải bò trốn trong đêm, mò mẫm qua lớp bùn, cỏ và những bờ mương, đau đớn và tuyệt vọng.
Trong lúc anh ngồi bên bờ nước, có một con bọ nước – mà người bản địa gọi là nhớp – xuất hiện. Thấy đôi chân phồng rộp của anh, nó như thương cảm, liền chỉ cho anh một loài tảo nước tên là è dàk. Đây là thứ tảo mọc tự nhiên ở những nơi nước chảy chậm, gần bờ suối, có màu xanh mềm mại, mùi ngai ngái nhưng mát lạnh. Anh làm theo – vớt tảo, rửa sạch, đắp lên vết bỏng.
Thật lạ kỳ! Lúc ấy, chân anh dịu đi hẳn, cảm giác như có làn nước suối chảy mát xuyên qua thịt da. Suốt một tuần sau, ngày nào anh cũng thay lớp tảo mới, và đôi chân anh dần lành lặn. Không chỉ khỏi hẳn mà da cũng trở lại như cũ, không hề để lại sẹo – như thể chưa từng có cuộc đánh ghen khốc liệt ấy xảy ra.
Từ đó về sau, è dàk trở thành một phương thuốc dân gian truyền miệng cho những ai bị bỏng: không cần thuốc mỡ, không cần băng bó, chỉ cần thiên nhiên và một chút lòng tin. Những bờ nước, mạch suối, bùn non và sinh vật nhỏ bé kia – nơi Kòn Cau tin rằng các yàng vẫn đang âm thầm dạy con người cách sống, cách chữa lành, và cả cách tha thứ.
Ngày xưa, Kòn Cau cũng thực hành như vậy – một cách sống gắn liền với rừng, với suối, với từng nhánh lá và từng loài côn trùng nhỏ bé. Với họ, thiên nhiên không chỉ là nơi trú ngụ mà còn là kho tàng y dược sống động, nơi các yàng – tức các thần linh – đã gieo vào cây cỏ một linh tính nhiệm mầu.
Khi ai đó bị bỏng, Kòn Cau chẳng đợi đến y viện hay thuốc hóa học. Họ quan sát vết thương, cảm nhận nhiệt, nhìn mạch nước, và dùng tảo suối – è dàk mà đắp lên. Họ tin rằng, chính dòng nước ấy đã được yàng ban cho khả năng chữa lành, và loài tảo ấy là món quà âm thầm của rừng sâu. Mỗi lần đắp tảo là mỗi lần họ thầm thì lời cầu nguyện – không hẳn là câu thần chú, nhưng là niềm tin nối dài từ bao đời về mối dây giữa con người và vũ trụ.
Họ không gọi mình là thầy thuốc. Họ chỉ “biết cách sống đúng theo nhịp thở của đất trời.” Và trong nhịp thở ấy, không phải mọi thứ đều là mê tín hay huyền hoặc. Có những điều đơn giản mà hiệu quả – vì nó không chỉ đến từ cây cỏ, mà còn đến từ trí nhớ của tổ tiên, từ sự lặng lẽ quan sát, và từ niềm tin không đứt đoạn vào sự chữa lành của thiên nhiên.
Vậy ranh giới giữa thảo mộc dân gian và thuốc tây là gì ?
Câu chuyện kể lại như một đoạn truyền kỳ giữa núi rừng Tây Nguyên, nơi thiên nhiên ẩn chứa biết bao điều kỳ diệu. Tung và Tang, hai chàng trai núi, một ngày nọ đuổi theo một con nai lạ. Nai chạy mãi, rồi bất ngờ lao xuống một con suối kỳ lạ – dòng suối ấy không giống bất kỳ con suối nào họ từng biết. Nước trong suối bốc hơi như lửa, nóng rực nhưng không thiêu đốt – người bản địa gọi đó là dà ồs sơnơm: nước – lửa – thuốc.
Trong lúc truy đuổi, Tung và Tang bị trầy xước khắp mình. Nhưng kỳ lạ thay, khi dừng chân rửa vết thương nơi dòng suối ấy, da thịt họ liền liền ngay tức khắc. Không đau rát, không sưng đỏ. Tựa như có một linh khí chữa lành ẩn sâu trong nước ấy. Họ cúi xuống, múc đầy hai bầu nước mang về làng, từ đó biết cách dùng nước sơnơm để rửa các vết thương, vết loét – hiệu quả đến mức ai cũng xem như thần dược của núi rừng.
Tiếng lành đồn xa. Từ đó, mỗi khi người bản địa bị thương – trong săn bắn, trong canh rẫy, hay chiến đấu – chỉ cần rửa bằng nước sơnơm, là khỏi. Khi Kòn Cau bị ép làm phu dịch cho người Việt từ miền xuôi, chính họ đã dùng nước ấy để chữa vết roi, vết chém cho những kẻ áp bức mình. Rồi đến lượt người da trắng – những kẻ bước chân lên cao nguyên trong hành trình chinh phục thuộc địa – họ cũng bị thương. Và lần đó, chính Tung và Tang đã chữa lành cho họ, như một hành động nhân đạo không phân biệt sắc tộc hay quyền lực.
Người da trắng sửng sốt trước năng lực phi thường của loại “nước thuốc lửa” này. Họ hỏi nguồn gốc. Tung và Tang bảo: “Không còn nữa… Người miền xuôi đã chiếm vùng dự trữ, những nơi dòng nước ấy từng chảy.” Và thế là, từ tay người Việt, người da trắng tìm cách giành lại, khai thác và mang về quê hương họ.
Từ ấy, nước sơnơm – thứ kỳ diệu từng thuộc về núi rừng Tây Nguyên – không còn là bí mật của người bản địa nữa. Người bản địa thì mất đi nguồn nước ấy. Còn người phương Tây, với kỹ thuật tinh vi, đã chế ra đủ loại thuốc mỡ, gel, dung dịch từ nguyên lý ấy – và giờ đây, chính họ nắm giữ những công thức tối ưu hơn cả.
Vậy mà, có mấy ai nhớ rằng, khởi nguồn của sự chữa lành ấy – là một con nai, một dòng suối, một niềm tin của người núi. Và có mấy ai còn nhớ tên hai con người đã phát hiện và gìn giữ dòng nước sơnơm năm nào: Tung và Tang.
Câu chuyện không chỉ là một huyền thoại, mà là một lời nhắc nhớ. Rằng những gì quý giá nhất của đất rừng – đôi khi lại rơi khỏi tay chính người gìn giữ chúng, chỉ vì người ta quên mất giá trị của điều mình có.
Những câu chuyện từ làng bản, từ núi rừng Tây Nguyên, không chỉ là ký ức về một thời tuổi thơ gắn bó với cây cỏ, suối ngàn. Chúng là minh chứng sống động cho một tri thức sâu sắc, được đúc kết qua bao thế hệ, nơi con người và thiên nhiên hòa quyện trong một mối dây thiêng liêng. Từ lá r’sôi chữa đau bụng, đọt mang linh xoa dịu cơn tiêu chảy, đến dòng nước sơnơm lành vết thương, mỗi phương thuốc dân gian không chỉ là cách chữa bệnh, mà còn là lời nhắc nhở về sự khiêm cung trước đất trời.
Thiên nhiên, với sự hào phóng và bí ẩn của nó, đã trao cho con người không chỉ sự sống mà còn cả những bài học về lòng tin, sự kiên nhẫn, và tình yêu thương. Nhưng câu chuyện về Tung và Tang cũng là một lời cảnh tỉnh: những kho tàng quý giá của núi rừng có thể mất đi nếu chúng ta không biết trân trọng và gìn giữ. Trong thế giới hiện đại, khi thuốc tây và công nghệ y học chiếm lĩnh, liệu chúng ta có còn đủ tĩnh lặng để lắng nghe tiếng nói của cây cỏ, của dòng suối, của tổ tiên?
Hãy để những ký ức ấy – mùi lá sống mãi, vị đắng của mang linh, hơi nóng của nồi xông – nhắc chúng ta rằng: tri thức không chỉ nằm trong sách vở hay phòng thí nghiệm, mà còn trong từng nhánh cây, từng giọt nước, từng câu chuyện được kể lại bên bếp lửa. Và nếu biết giữ gìn, biết học hỏi, con người sẽ luôn tìm thấy cách chữa lành, không chỉ cho thân thể, mà còn cho tâm hồn, giữa lòng vũ trụ bao la này.
1 x. Jacques Dournes, Miền Đất huyền ảo, 183-197.
2 x. Jacques Dournes, Miền Đất Huyền Ảo, 11.
3 x. Ibid., 13.
4 x. Jacques Dournes, Miền Đất huy ền ảo, 13.
5 x.Ibi d., 15.
6 x. Ibid.
7 x Jacques Dournes, Miền Đất huy ền ảo, 17.
8 x. Ibid., 15.
9 x. Ibid.
10 x. Ibid., 17.
11 x. Jacques Dournes, Miền Đất huy ền ảo, 200.
12 x. Ibid., 197.
13 x. Ibi d., 14.
14 x. Jacques Dournes, Miền Đất huy ền ảo, 14.
15 x.Ibid., 200.