Tâm tình cùng anh chị em đồng tộc

Tâm Tình Gửi Bạn Đồng Tộc Kòn Cau

Bạn mến, giữa những ngày hè gió thổi mát lành, khi những cơn mưa từ biển khơi trút xuống làm xanh lại ruộng nương, lòng chúng ta lại bâng khuâng nghĩ về những điều xưa cũ của dân mình. Nhìn từng giọt nước mưa rơi, từng cây lúa vươn cao, chúng ta thấy cuộc sống vẫn thế – vẫn là những ngày đổ mồ hôi trên nương rẫy, nhổ cỏ, chăm cây, để có cái ăn cái mặc. Nhưng, con người đâu chỉ sống bằng lúa gạo, bằng manh áo che thân. Trong sâu thẳm tâm hồn, chúng ta còn có niềm tin, những câu chuyện tổ tiên để lại, những điều thiêng liêng mà từ đời này sang đời khác, chúng ta vẫn gìn giữ như báu vật.

Chúng ta nhớ những ngày còn bé, ngồi bên bếp lửa nghe ông bà kể về Yàng – Các Đấng linh thiêng ngự trong gió, trong nước, trong núi rừng bạt ngàn. Ông bà bảo rằng thế giới này không chỉ có trời cao và đất bằng, mà còn có một cõi sâu thẳm dưới lòng đất, nơi tổ tiên chúng ta an nghỉ. Kòn Cau mình tin rằng khi một người ra đi, họ không mất hẳn, mà chỉ bước sang một thế giới khác, vẫn sống, vẫn cần những thứ quen thuộc như gùi, rìu, hay hạt lúa để tiếp tục cuộc đời bên kia. Vì thế, mỗi lần có tang lễ, cả buôn làng lại cùng nhau chuẩn bị, chọn những món đồ đẹp nhất, quý nhất, để chôn theo người đã khuất. Đó không chỉ là nghi thức, mà là cả một tấm lòng, là tình yêu thương dành cho những người thân yêu đã rời xa dương thế.

Bạn có thấy không, niềm tin ấy đẹp biết bao! Nó như ngọn lửa sưởi ấm lòng người, như sợi dây nối liền giữa chúng ta và tổ tiên. Chúng ta từng nghe kể rằng không chỉ mình Kòn Cau, mà bao tộc người khác trên thế gian này cũng có những niềm tin tương tự. Người Ai Cập xa xôi chôn vàng bạc, tượng thần cùng các vị vua, vì họ tin rằng vua chúa sẽ sống mãi ở một cõi khác. Ở Indonesia, người Toraja giữ thi thể người thân trong nhà nhiều ngày, chuẩn bị thật kỹ cho hành trình về đất tổ. Ngay cả những người Inca hay Maya bên kia đại dương, họ cũng xây lăng mộ, đặt vào đó bao của cải, vì tin rằng cái chết chỉ là một cánh cửa dẫn sang một cuộc sống mới. Những câu chuyện ấy làm chúng ta tự hào, vì dân mình, dù nhỏ bé giữa núi rừng, cũng mang trong lòng một thế giới quan sâu sắc, thiêng liêng chẳng kém ai.

Nhưng bạn ơi, khi lớn lên, chúng ta dần nhận ra rằng thế giới này rộng lớn hơn những gì ông bà từng kể. Những người đi xa mang về bao điều mới lạ, họ nói rằng Trái Đất không phải là trung tâm của vũ trụ, mà chỉ là một hành tinh nhỏ bé quay quanh Mặt Trời. Họ bảo dưới lòng đất chẳng có cõi sống nào cả, chỉ có đất đá, khoáng sản, và những thứ mà khoa học gọi là “lớp manti” hay “lõi Trái Đất”. Chúng ta nghe mà vừa ngỡ ngàng, vừa thấy lạ lẫm. Những điều ấy khiến chúng ta tự hỏi: Vậy niềm tin của tổ tiên mình có sai không? Lòng đất mà chúng ta vẫn kính cẩn cúi đầu, vẫn dâng tặng của cải, có thật là nơi tổ tiên đang sống như chúng ta từng nghĩ?

Càng nghĩ, chúng ta càng thấy rằng khoa học không làm mờ đi giá trị của niềm tin xưa, mà chỉ giúp chúng ta nhìn rõ hơn về thế giới vật chất. Vũ trụ quan ba tầng – trời cao, mặt đất, cõi âm – có thể không đúng với những gì khoa học khám phá, nhưng nó là cách tổ tiên mình lý giải thế giới, là cách họ tìm ý nghĩa cho cuộc sống và cái chết. Những nghi thức chôn cất của cải không chỉ là việc làm vì sợ hãi hay mê tín, mà là tấm lòng của người sống muốn chăm sóc người đã khuất. Dù khoa học nói rằng dưới đất chẳng có sự sống, chúng ta vẫn thấy lòng đất thiêng liêng, vì đó là nơi ký ức tổ tiên được gìn giữ, là nơi chúng ta gửi gắm tình thương qua bao thế hệ.

Nhưng bạn à, có một điều còn lớn lao hơn cả những gì khoa học hay tổ tiên đã dạy chúng ta. Đó là Tin Mừng, là ánh sáng mà Chúa Giêsu mang đến. Chúng ta nhớ ngày đầu nghe các cha kể về Ngài – một con người bằng xương bằng thịt, sinh ra trong một gia đình nghèo, sống giữa những người dân bình thường, nhưng lại là Con Thiên Chúa. Ngài gọi Thiên Chúa là Cha, và dạy rằng Ngài yêu thương tất cả chúng ta, dù là Kòn Cau nhỏ bé giữa núi rừng hay bất kỳ ai trên thế gian này. Ngài không đến để xóa đi những gì tổ tiên chúng ta tin, mà để làm cho mọi thứ trở nên trọn vẹn.

Chúng ta nghĩ về Yàng, Đấng mà dân mình vẫn kính cẩn nhắc đến. Có phải Yàng chính là Thiên Chúa mà Chúa Giêsu đã tỏ lộ? Một Thiên Chúa không chỉ ngự trong gió nước, mà là Đấng tạo dựng cả trời đất, yêu thương chúng ta như con cái, và muốn chúng ta được sống mãi mãi bên Ngài? Khi nghe chuyện Chúa Giêsu chết trên thập giá, rồi sống lại vinh hiển, chúng ta thấy lòng mình rạo rực. Ngài đã chiến thắng cái chết, mở ra một con đường mới – không phải con đường dẫn xuống cõi âm mơ hồ, mà là con đường dẫn lên trời, nơi Ngài chuẩn bị chỗ cho chúng ta.

Chúa Giêsu từng nói: “Trong ngày sống lại, người ta sẽ như các thiên thần trên trời” (Mt 22,30). Bạn có thấy lời ấy đẹp không? Người chết không cần lúa gạo, không cần rìu rựa, không cần vòng bạc để trang sức, vì họ đã bước vào một cuộc sống mới, cuộc sống thiêng liêng, nơi chỉ có tình yêu và sự kết hiệp với Thiên Chúa. Những thứ chúng ta chôn theo người quá cố, dù xuất phát từ tấm lòng, hóa ra lại chẳng cần thiết trong cõi đời đời. Điều họ mang theo, như thánh Phaolô từng viết, không phải là của cải, mà là “tình yêu, đức tin, và những việc lành” họ đã sống khi còn trên đời này.

Nhưng chúng ta cũng hiểu, bạn ơi, không phải ai cũng dễ dàng từ bỏ thói quen cũ. Có lần chúng ta dự tang lễ ở buôn làng, thấy cả nhà gom góp áo đẹp, cồng chiêng, thậm chí cả lúa quý để chôn cùng người mất, chúng ta thấy vừa thương vừa xót. Thương vì đó là tấm lòng của người sống dành cho người đã khuất, nhưng xót vì những món đồ ấy có thể giúp ích cho người còn ở lại. Một bộ áo đẹp có thể sưởi ấm cho một đứa trẻ nghèo. Một chiếc cồng chiêng có thể vang lên trong lễ hội, giữ hồn văn hóa của dân mình. Một bao lúa có thể nuôi sống cả một gia đình trong mùa đói. Chúng ta tự hỏi: Nếu tổ tiên chúng ta ở trên trời, nhìn thấy con cháu làm vậy, liệu họ có vui không, hay họ muốn chúng ta dùng những thứ ấy để yêu thương, để sẻ chia?

Bạn à, chúng ta không nói rằng truyền thống của mình là sai. Niềm tin vào cõi âm, vào sự sống sau cái chết, là điều quý giá mà tổ tiên đã để lại. Nhưng khi ánh sáng Tin Mừng đã đến, chúng ta được mời gọi nhìn xa hơn, sâu hơn. Giáo hội dạy rằng cái chết không phải là dấu chấm hết, mà là cánh cửa dẫn đến sự sống vĩnh cửu. Những ai ra đi trong ân sủng của Chúa sẽ được sống mãi với Ngài, không cần đến của cải vật chất. Thay vì chôn cất những món đồ quý, chúng ta có thể dâng lời cầu nguyện, làm việc bác ái, hay dâng Thánh lễ để cầu cho linh hồn họ. Đó mới là món quà ý nghĩa, là điều theo họ đến trước tòa Thiên Chúa.

Chúng ta nhớ có lần cha xứ kể rằng Giáo hội gọi cái chết là “cuộc vượt qua”, giống như Chúa Giêsu đã vượt qua thập giá để vào sự sống. Người chết không cần mang theo gì, vì Thiên Chúa chính là gia nghiệp của họ. Nhưng đôi khi, bạn ơi, chúng ta vẫn sợ. Sợ rằng nếu không chôn của cải, tổ tiên sẽ thiếu thốn, sẽ trách cứ. Chúng ta từng nghe những lời thì thầm về quỷ thần, về ma quái, rằng nếu không làm đúng nghi thức, linh hồn sẽ không yên. Những nỗi sợ ấy, chúng ta nghĩ, chính là bóng tối mà sự dữ gieo vào lòng người, làm méo mó hình ảnh Thiên Chúa – Đấng đầy yêu thương và quyền năng.

Chúa Giêsu đã đến để xua tan bóng tối ấy. Ngài dạy rằng không có thế lực nào mạnh hơn tình yêu của Thiên Chúa. Ngài đã chiến thắng sự dữ trên thập giá, để chúng ta không còn phải sợ hãi. Bạn à, nếu chúng ta tin rằng tổ tiên mình đang ở bên Chúa, thì họ đã được bình an, đã được tự do. Họ không cần chúng ta chôn theo của cải, mà chỉ cần chúng ta sống tốt, sống yêu thương, để một ngày nào đó, chúng ta cũng được đoàn tụ với họ trong nhà Cha trên trời.

Chúng ta mơ một ngày, buôn làng mình vẫn giữ những nghi thức đẹp đẽ của tổ tiên, nhưng được đổi mới trong ánh sáng Tin Mừng. Chúng ta vẫn quây quần trong tang lễ, vẫn hát những bài ca tiễn đưa, vẫn kể chuyện về người đã khuất, nhưng thay vì chôn cất của cải, chúng ta cùng nhau cầu nguyện, cùng nhau làm điều lành. Một chiếc áo đẹp được trao cho người nghèo. Một bao lúa được chia sẻ với người đói. Một chiếc cồng chiêng được giữ lại để vang lên trong ngày hội, để con cháu nhớ về cội nguồn. Những việc ấy, chúng ta tin, sẽ làm tổ tiên mình mỉm cười từ trên cao.

Bạn ơi, cuộc sống này ngắn ngủi, nhưng tình yêu thì trường tồn. Người chết không cần của cải, vì họ đã “như các thiên thần”, đã có Thiên Chúa là gia nghiệp đời đời. Chúng ta, những người còn sống, hãy sống sao cho xứng đáng với tình yêu ấy. Hãy dùng của cải để sẻ chia, để xây dựng buôn làng, để giữ gìn văn hóa, và trên hết, để làm đẹp lòng Thiên Chúa. Một ngày nào đó, khi chúng ta nhắm mắt, chúng ta sẽ nhẹ nhàng bước đi, không mang theo gì ngoài tấm lòng đã sống hết mình cho tình yêu và sự thật.

Chúng ta cùng suy nghĩ, cùng nhau đổi mới, để truyền thống của dân Kòn Cau mãi đẹp, mãi sáng trong ánh sáng của Chúa. Và chúng ta tin, tổ tiên mình, từ cõi vĩnh hằng, sẽ luôn chúc lành cho con đường chúng ta chọn.

Người con Phi Yàng.

Về Ban biên tập

Hãy kiểm tra thêm

Bàr Nă Oh Mi Lòt Sơn Pàm Lời Geh Ka

  Bàr nă ŏh mi khai lòt sơn pàm tam dà rơbòng sre. Bàr nă …

Người Chrau hay Jro và Churu có phải là một ?

Có lẽ, nhiều người sẽ nhầm lần hai cộng đồng này là một tộc người …

Miền cao nguyên, những chuỗi dài của lịch sử

Nhóm ngữ hệ Môn-Khmer – cư dân đầu tiên Tây Nguyên, vùng đất rộng lớn …