Tầm quan trọng của việc giao hòa trong đời sống Kòn Cau

Giao hòa là một phần không thể thiếu trong đời sống xã hội cổ truyền của cộng đồng Tây Nguyên. Họ nhận thức rõ ràng rằng con người (Kòn Cau, bơnuih, bơngai, ană mơnuih, v.v.) luôn có hai mối tương quan: hàng dọc và hàng ngang. Mối tương quan này thể hiện sự kết nối giữa con người với Trời Cao, giữa con người với nhau và giữa con người với tự nhiên. Chính vì vậy, đời sống cộng đồng của người Tây Nguyên nói chung và Kòn Cau nói riêng có sự gắn kết rất mạnh mẽ.

Đối với Kòn Cau, việc giao hòa luôn được ưu tiên và là tâm điểm trong các mối quan hệ giữa con người với nhau. Điều này thể hiện rõ ràng trong đời sống hàng ngày, trong luật tục và trong các lễ tế.

Giao hòa trong đời sống hàng ngày

Con người trong cuộc sống đều mang nợ. Nợ ở đây không chỉ là nợ vật chất mà còn là nợ ân tình với người thân, gia đình, buôn làng, quê hương và xứ sở. Một người trưởng thành luôn mang tâm thức của người gánh nợ, do đó, họ không được phép ươn lười mà phải theo gương cha ông, tuân thủ các quy tắc truyền thống. Tuy nhiên, họ sợ nhất việc mắc nợ người khác, nợ này là sự xúc phạm hoặc gây tổn thất, xâm hại đến đồng loại. Vì vậy, khi có sự việc xảy ra, dù vô tình hay hữu ý, họ sẵn sàng đi giao hòa, gọi là “tăm dăn să” nghĩa là “cùng nhau xin lỗi.”

Tùy theo mức độ của vụ việc, họ có cách ứng xử khác nhau. Ví dụ, khi vô tình gây ra bất hòa lúc say xỉn, cả hai bên đều nghĩ tới việc giao hòa. Người lớn tuổi hơn thường là người chủ động. Giao hòa rất đơn giản: khi nhận ra lỗi lầm, họ sẽ chủ động đến nhà đối phương, một mình hoặc cùng người thân (cha mẹ, anh chị) để tỏ lòng hối hận. Tại đó, họ sẽ giải bày, người nói, người nghe và cùng nhau giải hòa bằng lời “xin lỗi nhau,” cùng uống chén rượu với nhau. Từ đó, họ lại trở thành anh em bạn hữu.

 Giao hòa trong luật tục

Như đã biết, luật tục là trung tâm điều hòa và cân bằng các mối quan hệ trong cộng đồng. Luật tục được xây dựng trên nền tảng của niềm tin cổ truyền rằng Thần Linh hiện diện cùng con người. Vì vậy, việc giao hòa trong luật tục rất được coi trọng. Điều này thể hiện rõ ràng trong các nghi lễ liên quan đến vòng đời: sinh, hôn, tử.

Giao hòa trong luật tục sinh đẻ

Trong xã hội cổ truyền, bà đỡ (mò boài) có vị trí đặc biệt, giúp đỡ các thai phụ trong ngày sinh nở. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, vào ngày thứ tám, gia đình sẽ tiến hành nghi lễ đặt tên cho đứa trẻ. Bà đỡ được mời tham dự và trước khi đặt tên, họ tiến hành nghi lễ giao hòa gọi là chrài woàh (tơwài), nghĩa là dọn dẹp, khai khoáng, làm cho quang đãng.

Việc sinh nở của phụ nữ là điều tế nhị và những người hiện diện, giúp đỡ ít nhiều cũng chạm phải những điều tối kỵ. Do đó, việc giao hòa là ưu tiên hàng đầu. Nghi lễ giao hòa bao gồm các bước đã được trình bày trong bài viết về nghi thức đặt tên, nhằm mục đích thanh tẩy và tái lập sự hài hòa trong cộng đồng sau sự kiện sinh nở.

Giao hòa trong luật tục hôn sự

Trong Kòn Cau, hôn sự không chỉ là sự kết hợp giữa hai người trẻ mà còn là một nghi lễ quan trọng với nhiều nghi thức giao hòa, có sự tham gia của cả cộng đồng. Việc giao hòa trong hôn sự nhấn mạnh việc tái lập lại các mối quan hệ trong cộng đồng sau khi có sự đổ vỡ.

Hôn nhân trong đời sống thường nhật là sự kết hợp giữa đôi bạn trẻ trong tình yêu, tự do và trách nhiệm, sống yêu thương, nâng đỡ nhau, sinh sản và giáo dục con cái. Trong xã hội truyền thống, hôn nhân cũng được xác lập từ kết ước, có sự tác động của hai bên gia đình và dòng tộc, nhằm tạo mối tương giao giữa các bên. Tuy nhiên, hôn nhân cũng là một hình thức giao hòa trong cộng đồng.

Đặc biệt, trong cộng đồng người Mạ, hôn nhân được sử dụng như phương cách để giao hòa giữa hai bên có sự bất đồng mà quyền bính cộng đồng không thể giải quyết được. Khi hai bên có sự bất hòa lâu dài và nghiêm trọng, hội đồng già làng sẽ ngỏ lời với hai bên đại diện gia đình để tiến tới giao hòa bằng cách thiết lập hôn sự cho con cháu của họ. Khi cuộc hôn sự diễn ra và thành sự, điều này đồng nghĩa với việc giao hòa đã được thiết lập.

Đó là giao hòa trong luật tục hôn sự, một phần quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng và đoàn kết trong Kòn Cau.

Giao hòa trong luật tục tang chế

Nghe đến điều này, chúng ta có thể cảm thấy ngạc nhiên và thắc mắc về việc “giao hòa trong tang chế” là như thế nào. Đối với Kòn Cau, hôn nhân mang tính thiêng liêng và có sự ràng buộc, do đó, họ trung tín trong hôn nhân một vợ một chồng. Trong trường hợp hôn nhân đa thê, chỉ những người có vị thế đặc biệt mới được phép lấy thêm người vợ thứ hai, và phải có sự đồng ý của người vợ đầu tiên. Họ cũng đòi hỏi sự trung tín và trách nhiệm trong việc xây dựng gia đình, do đó việc ly hôn, ly dị không được phép, ngay cả khi một trong hai bên đang trong tình trạng đặc biệt (kể cả tâm thần). Việc ly hôn, ly dị phải được cộng đồng xem xét.

Giá trị thiêng liêng và sự ràng buộc của hôn nhân vẫn tồn tại dù một trong hai người đã qua đời, vì vậy trong luật tục có quy định thời gian để tang và các điều kiêng cữ kèm theo. Vậy giao hòa trong luật tục tang chế được thể hiện như thế nào?

Sự giao hòa trong tang chế của Kòn Cau được thể hiện rõ nét trong hai điểm sau:

  1. Giao hòa giữa người sống và người đã khuất: Khi một người qua đời, cộng đồng tin rằng linh hồn người đó vẫn tồn tại và có mối liên hệ với người sống. Nghi thức tang chế nhằm mục đích giúp linh hồn người đã khuất an nghỉ, không gây phiền nhiễu cho người sống. Các nghi lễ tang chế bao gồm việc cầu nguyện, và thực hiện các nghi thức thanh tẩy, nhằm giao hòa với linh hồn người đã khuất, đảm bảo sự thanh thản cho cả người sống và người chết.
  1. Giao hòa giữa các thành viên trong cộng đồng: Tang chế cũng là dịp để các thành viên trong cộng đồng xích lại gần nhau, chia sẻ nỗi đau mất mát và hỗ trợ lẫn nhau. Trong quá trình tang lễ, mọi người cùng nhau thực hiện các nghi lễ, chia sẻ công việc và tâm sự, tạo nên sự đoàn kết và hỗ trợ trong cộng đồng. Các nghi lễ tang chế không chỉ giúp gia đình người quá cố vượt qua nỗi đau mà còn củng cố mối quan hệ giữa các thành viên trong cộng đồng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.

Sau khi một người qua đời, người ta sẽ cắt một ít móng tay của người đó để sử dụng trong nghi thức giao hòa diễn ra vào ngày thứ bảy sau khi chôn cất. Trong nghi thức này, móng tay được trộn với nước và bôi lên những người tham gia giúp đỡ gia đình tang gia cũng như những người tham dự lễ tang. Họ quan niệm rằng, khi còn sống, người thân của họ ít nhiều cũng có những lầm lỗi và phạm đến tha nhân trong cộng đồng. Do đó, việc này như muốn thay mặt người quá cố nói lời xin lỗi với buôn làng.

Mặt khác, trong quá trình giúp đỡ tang gia, những người có mặt ít nhiều cũng có thể phạm đến người quá cố. Vì vậy, nghi thức này thể hiện sự giao hòa giữa hai bên.

Khía cạnh thứ hai của giao hòa trong tang chế

Cộng đồng rất coi trọng giá trị thiêng liêng của hôn nhân. Việc giữ mình đến hạn mãn tang rất quan trọng và được quy định trong luật tục. Đến ngày mãn tang, vợ (hoặc chồng) của người quá cố sẽ tiến hành một nghi thức gọi là tờs ntìng hoặc tờs bồc. Nghi thức này có nghĩa là nhắn gửi và giao hòa với người quá cố, nhằm kết thúc giai đoạn để tang và cầu mong cho linh hồn người đã khuất được an nghỉ, đồng thời thể hiện lòng trung tín và trách nhiệm của người ở lại.

Những nghi thức này không chỉ giúp thanh tẩy và duy trì sự cân bằng trong cộng đồng mà còn củng cố các mối quan hệ, đảm bảo rằng cả người sống và người đã khuất đều được tôn trọng và bình an.

Tại sao lại cần phải giao hòa? Việc này thể hiện sự ràng buộc thiêng liêng cần phải được giải quyết. Hơn nữa, niềm tin cổ truyền cho thấy rằng linh hồn của người quá cố trở nên tâm linh hơn và có khả năng siêu nhiên, có thể tác động đến thế giới của những người sống. Do đó, nghi lễ giao hòa trở nên quan trọng, nhấn mạnh đến việc cắt đứt mối tương giao phu thê và tạo ra sự hòa hợp giữa các bên. Người sống sẽ được tự do lập gia đình với một người khác khi đã nhận được sự cho phép từ gia đình của người đã khuất. Qua đó, chúng ta thấy rõ tầm quan trọng của việc giao hòa trong đời sống và trong luật tục liên quan đến vòng đời của một người trong truyền thống của Kòn Cau.

Giao hòa trong các nghi lễ tế Thần

Ngoài ra, việc giao hòa cũng xuất hiện trong các nghi lễ tế Thần và đôi khi, cả giao hòa với tự nhiên. Cộng đồng có các quy định kiêng cữ (cấm kỵ), được chia thành ba nhóm. Vi phạm các quy định này đồng nghĩa với việc vi phạm các quy luật tự nhiên và Thần Linh (mặc dù không có ý định). Trong trường hợp này, họ thực hiện các hình thức giao hòa như tỏ lòng sám hối và ăn năn. Ví dụ, nếu một người cao niên vô tình chứng kiến một đứa trẻ hoặc thanh niên bắt con tắc kè để làm trò đùa, người cao niên sẽ khéo léo nhắc nhở và rắc tro khắp nơi, kèm theo lời cầu nguyện, như một cách để tỏ lòng sám hối và giao hòa với Thần Linh vì sự xúc phạm đó. Điều này là một ví dụ rõ ràng cho thấy tầm quan trọng của việc giao hòa trong cộng đồng.

Trong đời sống lao động, chúng ta thấy các biện pháp giao hòa được thực hiện. Khi phát nương làm rẫy và vô tình làm chết động vật, cha ông của chúng ta sẵn sàng bỏ nơi đó, hiến tế giao hòa và đi tìm nơi khác, thỉnh ý Thần Linh để bắt đầu công việc của họ. Nếu có “hiện tượng lạ” như lông cánh hoặc đuôi con chim trĩ rụng trong khu vực canh tác, họ cũng sẽ hiến tế giao hòa và rời khỏi đó để tìm nơi khác. Bởi vì đó là nơi mà các loài chim muông tìm đến để xây tổ trong mùa sinh sản, hiện tượng này được coi như một lời nhắn của Thần Linh. Việc giao hòa với Thần Linh rất quan trọng và không chỉ thấy qua các nghi lễ tế Thần mà còn sau những vi phạm luật tục. Xã hội truyền thống được đánh giá qua nhiều phương diện, và việc giao hòa là một phần quan trọng trong việc giữ cân bằng và tránh đổ vỡ tương quan. Hội đồng bô lão và hội đồng xét xử, với sự hiểu biết sâu sắc về luật tục, luôn nắm bắt được tầm quan trọng của việc giao hòa và có nhận thức rõ về đời sống tâm linh.

Như vậy, giao hòa đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội cổ truyền của chúng ta. Dù lòng tin của cha ông là niềm tin tự nhiên, chỉ là tín ngưỡng, nhưng sự hiện diện của Thần Linh vẫn rất mạnh mẽ trong đời sống của họ. Chính vì thế, họ đã xây dựng một xã hội cổ truyền đậm tính cộng đồng, dựa vào hai mối tương quan chiều dọc và chiều ngang, trong đó giao hòa đóng vai trò quan trọng để cân bằng xã hội. Ngày nay, chúng ta cần trân trọng các giá trị truyền thống và học hỏi từ cha ông. Xã hội truyền thống cần được nhìn nhận đa chiều và hòa mình vào đó, không nên áp đặt những quan điểm hiện tại lên quá khứ. Thay vào đó, chúng ta cần nhìn vào quá khứ và đánh giá nó trong bối cảnh và nhãn quan của nó.

Người con Fyan

 

Về Ban biên tập

Hãy kiểm tra thêm

Thức uống lên men, một nét văn hóa từ cổ xưa!

Pierre Le Roux Dưới sự chỉ đạo của Nicole Stâuble Tercier và Isabelle Raboud-Schüle, công …

Phụ nữ Bù Dih và một số apsara nguyên thủy của Angkor Wat

Phụ nữ Bù Dih và một số apsara1 nguyên thủy của Angkor Wat Tác giả: …

Bơrde tại lễ tế Thần ăn trâu truyền thống (Tac Nang nô tăm Bơrde)

(Lễ tế trâu ở một bản miền núi ở Haut Donnai – Bộ tộc Mà …

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.