“Cổ truyền” là gì ?

Trong diễn ngôn hiện đại, khái niệm “y học cổ truyền” thường được định nghĩa như một hệ thống tri thức và thực hành y học được tích lũy qua nhiều thế hệ, có khả năng chuẩn hóa, định danh dược liệu, và tích hợp vào nghiên cứu khoa học.1 Tuy nhiên, đối với các cộng đồng bản địa, đặc biệt là các tộc người miền núi, khái niệm “cổ truyền” vượt xa khỏi phạm vi của một hệ thống tri thức y học. Nó gắn bó hữu cơ với không gian tâm linh – xã hội, trở thành một phần không thể tách rời của bản sắc văn hóa và thế giới quan của cộng đồng.2

Y học cổ truyền trong bối cảnh bản địa không tồn tại như một lĩnh vực biệt lập mà đan xen chặt chẽ với các yếu tố văn hóa và tâm linh. Tri thức y học được xem là linh thiêng, được truyền lại thông qua những cá nhân “được chọn” – như bơniơu (thầy lang), gru (phù thủy), hay mò boài (bà đỡ) – những người được tin là có căn duyên hoặc được thần linh, tổ tiên mách bảo.3 Việc chữa bệnh, do đó, không chỉ là một hành vi y học mà còn là một nghi thức tâm linh, một phương thức giao tiếp với thế giới vô hình nhằm khôi phục sự hài hòa giữa con người và vũ trụ.4 Như nhà nhân học Claude LéviStrauss đã lập luận, trong nhiều xã hội bản địa, y học là một phần của hệ thống biểu tượng, nơi bệnh tật được giải thích như sự xáo trộn trong trật tự vũ trụ, và thầy lang đóng vai trò như một “thầy tế” để tái lập trật tự thông qua nghi thức và ngôn từ đặc biệt.5

Sự khác biệt cốt lõi giữa khái niệm “y học cổ truyền” trong diễn ngôn hiện đại và trong không gian bản địa nằm ở cách nhìn nhận về chủ thể tri thức và phương pháp truyền thụ. Trong khi y học cổ truyền hiện đại hóa dựa trên phân loại, mã hóa, và nghiên cứu thực nghiệm,6 thì đối với người bản địa, việc học và thực hành y thuật là một tiến trình linh nghiệm, được truyền lại thông qua “ơn” từ thần linh. Người được truyền nghề không chỉ học cách nhận biết cây thuốc mà còn phải trải qua các nghi thức, kiêng kỵ, và thậm chí là những giấc mộng mang tính khải thị – những yếu tố mà khoa học hiện đại khó lý giải.7

Chính vì vậy, khi các hệ thống y học bản địa bị giản lược thành “y học cổ truyền” theo mô hình hiện đại hóa hoặc quản lý nhà nước, đã xảy ra không ít sự lệch chuẩn và mất mát văn hóa. Các nghiên cứu, chẳng hạn như của Nguyễn Văn Kim, đã chỉ ra rằng quá trình này thường loại bỏ các yếu tố văn hóa – tâm linh gắn liền với tri thức y học, khiến cộng đồng bản địa cảm thấy tri thức của họ bị bóp méo hoặc mất đi tính thiêng liêng.8 Điều này không chỉ làm suy giảm giá trị văn hóa của y học bản địa mà còn tạo ra khoảng cách giữa cộng đồng và các hệ thống y tế chính thức.9

Để hiểu và tôn trọng y học cổ truyền trong bối cảnh bản địa, cần phân biệt rõ giữa “cổ truyền” như một ngành học hiện đại và “cổ truyền” như một thực tại sống động gắn liền với linh hồn của cộng đồng. Đối với người bản địa, chữa bệnh không chỉ là việc điều trị thân xác mà còn là chữa lành tâm hồn, không chỉ giải quyết triệu chứng mà còn tái lập sự quân bình giữa con người và thế giới thần linh.10 Đối với người xưa, nguồn gốc bệnh tật đều phát xuất từ “cà” (quỷ thần). Chúng gây ra những xáo trộn trong cơ thể con người, có khi là cái chết. Bởi đó, việc chữa bệnh không dừng lại ở việc nhận diện căn bệnh, bốc đúng thuốc, mà còn kèm theo sự kiêng kỵ, thậm chí là lễ tế để xua trừ quỷ thần.

Trong đời sống dân gian, Kòn Cau thường gọi chung các loại dược liệu truyền thống là “sơnơm Kòn Cau,” tức “thuốc của người miền cao,” để phân biệt với thuốc Tây và các loại dược liệu khác không thuộc bản xứ. Ở một số vùng, người ta còn gọi là “sonơm cau yau,” tức “thuốc của người xưa” – một cách gọi không chỉ phản ánh tính truyền thống, mà còn biểu thị sự tôn kính dành cho thế hệ đi trước đã truyền lại tri thức ấy. Những cách gọi như vậy cho thấy cách cộng đồng bản địa xây dựng hệ quy chiếu riêng về y học, khác biệt rõ rệt với hệ thống phân loại khoa học hiện đại.

Mặc dù nhiều loại thảo dược trong các vùng cư trú khác nhau có thể là cùng một loài thực vật, nhưng cách pha chế, liều lượng và nghi thức sử dụng lại mang những sắc thái riêng biệt, tùy thuộc vào từng niềm tin và thế giới quan địa phương. Ví dụ, trong khi cùng một loại rễ cây có thể được dùng để chữa cảm lạnh ở một làng nọ, thì ở làng khác, nó lại được dùng để giải trừ vía xấu hoặc thanh tẩy sau khi sinh nở. Những biến thể này không phải là sự tùy tiện, mà là sự tích hợp giữa y học và tín ngưỡng, phản ánh một hệ thống tri thức đa chiều – vừa là kinh nghiệm thực tiễn, vừa là sản phẩm của cấu trúc văn hóa đặc thù.

Các nhà tộc người học và nhân học y học như Erika Brady đã từng nhấn mạnh rằng tri thức bản địa không bao giờ tồn tại như một thực thể đồng nhất, mà luôn là kết quả của quá trình bản địa hóa – nơi tri thức phổ quát được “uốn nắn” theo từng môi trường sinh thái, hệ giá trị và tâm linh của mỗi cộng đồng.11 Như vậy, sự phong phú trong cách sử dụng và chế biến thảo dược giữa các vùng miền không phải là biểu hiện của mâu thuẫn hay thiếu nhất quán, mà là dấu hiệu của sự thích nghi sâu sắc và sáng tạo bản địa trong việc đọc hiểu thiên nhiên và phục vụ đời sống con người.

Mặc dù có sự khác biệt trong nghi thức và quan niệm, phần lớn các nhóm tộc người sinh sống ở miền cao vẫn sử dụng những loại thảo mộc tương đồng do điều kiện môi sinh gần gũi – chủ yếu là rừng nhiệt đới, độ ẩm cao, và sự đa dạng sinh học phong phú. Vì vậy, không hiếm trường hợp một công thức thuốc ở vùng này lại có những đồng âm ngữ nghĩa hoặc tương ứng chức năng với một công thức ở vùng khác, dù được gọi bằng những cái tên khác nhau. Điều này cho thấy một dòng chảy tri thức thảo dược xuyên tộc người, được duy trì qua ký ức cộng đồng và mạng lưới giao lưu không chính thức giữa các làng, các thầy thuốc và các nhóm cư dân có chung nền tảng sinh thái.

Như đã trình bày, tri thức không được tích lũy và truyền thụ qua văn bản hay giáo trình chính quy, mà chủ yếu tồn tại qua hình thức truyền khẩu, truyền nghề, và đặc biệt là truyền tín ngưỡng. Ba yếu tố này không thể tách rời nhau – chúng tạo thành một cấu trúc tri thức sống động, vừa linh thiêng vừa có tính cộng đồng sâu sắc.

Truyền khẩu là phương thức quan trọng để bảo tồn ký ức tập thể và tri thức cổ truyền. Các bài hát ru, truyện kể, thần thoại, huyền thoại, và cả nghi lễ – tất cả được trao truyền qua lời nói, qua tai nghe, chứ không qua sách vở. Như nhà tộc người học Jan Vansina đã khẳng định, “truyền khẩu là một hình thức sử học đầy giá trị” trong những xã hội không có chữ viết.12 Điều đó có nghĩa, trong ký ức người bản địa, mọi tri thức – kể cả về vũ trụ, cây thuốc, luật tục hay tổ tiên – đều được giữ gìn bằng cách kể lại, nhiều lần, qua nhiều thế hệ, trong một hình thức linh thiêng và giàu tính biểu cảm.

Gắn liền với truyền khẩu là truyền nghề – một dạng học hỏi không theo trường lớp mà qua quá trình “thực hành cạnh bên,” quan sát, làm theo, và cuối cùng là được trao quyền hành nghề. Việc trở thành một thầy cúng (gru), thầy lang (bơniơu), bà đỡ (mò boài), hay người tạc tượng, người đan lát… không chỉ đòi hỏi kỹ năng thủ công, mà còn là một quá trình nhập môn đầy linh nghiệm, thường kèm theo sự thử thách về tâm linh. Học trò không chỉ học bằng mắt và tay, mà còn phải học bằng lòng tôn kính và sự dấn thân, vì người thầy không chỉ dạy nghề, mà còn trao truyền niềm tin và tín ngưỡng.

Đây chính là chiều kích thứ ba – truyền tín ngưỡng – yếu tố phân biệt rõ nhất giữa tri thức hiện đại và tri thức bản địa. Một người học chữa bệnh không chỉ học cách nhận biết cây thuốc, mà còn học nghi thức gọi hồn, cách xoa dịu thần linh, hay cách lắng nghe giấc mơ. Một người học hát dân ca không chỉ học nốt nhạc và lời ca, mà còn phải hiểu ngữ cảnh thiêng liêng nơi bài hát ấy được cất lên. Trong xã hội bản địa, tín ngưỡng không bị đóng khung trong nhà thờ hay đền miếu, mà là hơi thở thường nhật, thấm vào từng bước đi, lời nói, cách ăn uống, cách trồng cây, chữa bệnh, hay dựng vợ gả chồng.

Như các công trình của giáo sư Trần Ngọc Thêm từng phân tích, văn hóa truyền khẩu gắn chặt với cơ chế “truyền thụ trực tiếp qua quan hệ cá nhân,” trong đó yếu tố tâm linh đóng vai trò như một kênh xác nhận giá trị tri thức, giúp người học hiểu rằng: không phải ai cũng học được, và không phải ai học cũng được “truyền nghề” trọn vẹn nếu không có niềm tin.13

1 x. World Health Organization, WHO Traditional Medicine Strategy: 2014–2023 (Geneva: World Health Organization, 2013), 15–20.

2 x. Nguyễn Thị Minh Thái, Văn hóa cộng đồng Việt Nam: Đa dạng và thống nhất (Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, 2015), 123–130.

3 x. Trần Văn Giáp, Tín ngưỡng và phong tục tập quán của các cộng đồng ở Tây Nguyên (Hà Nội: Nhà xuất bản Văn hóa tộc người, 2008), 87–95.

4 x. Mircea Eliade, Shamanism: Archaic Techniques of Ecstasy, trans. Willard R. Trask (Princeton: Princeton University Press, 2004), 215–220.

5 x. Claude LéviStrauss, Structural Anthropology, trans. Claire Jacobson and Brooke Grundfest Schoepf (New York: Basic Books, 1963), 167–185.

6 x. Ted J. Kaptchuk, The Web That Has No Weaver: Understanding Chinese Medicine (New York: McGrawHill, 2000), 45–50.

7 x. Arthur Kleinman, Patients and Healers in the Context of Culture: An Exploration of the Borderland between Anthropology, Medicine, and Psychiatry (Berkeley: University of California Press, 1980), 130–140.

8 x. Nguyễn Văn Kim, Tây Nguyên: Văn hóa và phát triển (Hà Nội: Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia, 2010), 200–210.

9 x. Paul Farmer, Pathologies of Power: Health, Human Rights, and the New War on the Poor (Berkeley: University of California Press, 2005), 150–160.

10 x. Roy A. Rappaport, Ritual and Religion Intervoven with the Human Community (Cambridge: Cambridge University Press, 1999), 107–115.

11 x. Erika Brady, Healing Logics: Culture and Medicine in Modern Health Belief Systems (Logan: Utah State University Press, 2001), 25–40.

12 x. Jan Vansina, Oral Tradition as History (Madison: University of Wisconsin Press, 1985), 12–15.

13 x. Trần Ngọc Thêm, Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam (Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 1996), 87–91.

Về Ban biên tập

Hãy kiểm tra thêm

Phụ nữ Bù Dih và một số apsara nguyên thủy của Angkor Wat

Phụ nữ Bù Dih và một số apsara1 nguyên thủy của Angkor Wat Tác giả: …

Bơrde tại lễ tế Thần ăn trâu truyền thống (Tac Nang nô tăm Bơrde)

(Lễ tế trâu ở một bản miền núi ở Haut Donnai – Bộ tộc Mà …

Đàn đá tại xứ sở M’Nông Mạ

KHÁM PHÁ MỘT ĐÀN ĐÁ TIỀN SỬ THỨ BA TẠI VÙNG MNONG-MAA (MIỀN TRUNG ĐÔNG …